Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World Grammar c Lesson 2 – Unit 4 Tiếng Anh 10 – iLearn...

Grammar c Lesson 2 – Unit 4 Tiếng Anh 10 – iLearn Smart World: Write sentences using the prompts and the Present Perfect. (Viết câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng từ gợi ý và thì Hiện tại hoàn thành.) How long/it/support/poor children?

Lời giải Grammar c Lesson 2 – Unit 4 – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World. Gợi ý: Câu khẳng định.

Câu hỏi/Đề bài:

c. Write sentences using the prompts and the Present Perfect.

(Viết câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng từ gợi ý và thì Hiện tại hoàn thành.)

1. How long/it/support/poor children?

→ How long has it supported poor children?

(Nó hỗ trợ trẻ em nghèo được bao lâu rồi?)

2. It/help/raise awareness/2010.

3. What/else/it/do?

4. Company/donate/a lot of money/support/conservation.

5. It/provide/food/homeless people/70 years.

Hướng dẫn:

+ Câu khẳng định:

S (số nhiều) + have + V(pII)

S (số ít) + has + V(pII)

+ Câu phủ định:

S (số nhiều) + have + not + V(pII)

S (số ít) + has + V(pII)

+ Câu nghi vấn:

Have + S (số nhiều) + V(pII)?

Has + S (số ít) + V(pII)?

+ Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại hoàn thành:

for + N – quãng thời gian: trong khoảng

since + N – mốc thời gian: từ khi

Lời giải:

1. How long has it supported poor children?

(Nó hỗ trợ trẻ em nghèo được bao lâu rồi?)

Giải thích: Trong câu hỏi có chủ ngữ “it” số ít nên ta thêm “has” vào trước chủ ngữ và động từ chính “support” được chia ở dạng V(pII) → has it supported.

2. It has helped raise awareness since 2010.

(Nó đã giúp nâng cao nhận thức kể từ năm 2010.)

Giải thích:

+ Trong câu có chủ ngữ “it” số ít nên ta thêm “has” vào sau chủ ngữ và động từ “help” được chia ở dạng V(pII). → It has helped.

+ 2010 là mốc thời gian cụ thể nên ta thêm “since” vào trước đó. → since 2010.

3. What else has it done?

(Nó đã làm những gì khác?)

Giải thích: Trong câu hỏi có chủ ngữ “it” số ít nên ta thêm “has” vào trước chủ ngữ và động từ chính “do” được chia ở dạng V(pII) → has it done.

4. The company has donated a lot of money to support conservation.

(Công ty đã quyên góp rất nhiều tiền để hỗ trợ việc bảo tồn.)

Giải thích Chủ ngữ “the company” số ít nên ta thêm “has” vào sau chủ ngữ và động từ “donate” được chia ở dạng V(pII). → The company has donated.

5. It has provided food for homeless people for 70 years.

(Nó đã cung cấp thực phẩm cho những người vô gia cư trong 70 năm.)

Giải thích:

+ Trong câu có chủ ngữ “it” số ít nên ta thêm “has” vào sau chủ ngữ và động từ “provide” được chia ở dạng V(pII). → It has provided.

+ “70 years” là khoảng thời gian nên ta thêm “for” vào trước đó. → for 70 years.