Đáp án Grammar b Lesson 2 – Unit 5 – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World. Gợi ý: Thì.
Câu hỏi/Đề bài:
b. Fill in the blanks with the correct verb form.
(Điền vào chỗ trống với dạng động từ đúng.)
1. Girl: I really like action movies.
She said she really liked action movies.
2. Jack Penny isn’t having a picnic on Saturday.
Jack said Penny ___________ a picnic on Saturday.
3. Boy Are you going to the park later?
He asked if I ___________ going to the park later.
4. Boy & Girl: We’re not going to the party.
They said they ___________ going to the party.
5. Girl I’m so happy I won the race.
She said she ___________ so happy she ___________ won the race.
6. Dad Did you do your homework?
Dad asked if I ___________ my homework.
Hướng dẫn:
Thì |
Lời nói trực tiếp |
Câu tường thuật |
Hiện tại đơn |
V(bare)/V(s,es) am/is/are |
V-ed/V2 was/were |
Quá khứ đơn |
V-ed/V2 was/were |
had + V(PII) had been |
Hiện tại tiếp diễn |
am/is/are + V-ing |
was/were + V-ing |
Quá khứ tiếp diễn |
was/were + Ving |
had + been + Ving |
Lời giải:
1. Girl: I really like action movies.
(Tôi rất thích phim hành động.)
She said she really liked action movies.
(Cô ấy nói rằng mình rất thích phim hành động.)
Giải thích Câu trần thuật trong câu trực tiếp sẽ đổi hiện tại đơn thành quá khứ đơn trong câu gián tiếp (like → liked).
2. Jack Penny isn’t having a picnic on Saturday.
(Penny không có một chuyến dã ngoại vào thứ Bảy.)
Jack said Penny wasn’t having a picnic on Saturday.
(Jack nói Penny không có một chuyến dã ngoại vào thứ Bảy.)
Giải thích Câu trần thuật trong câu trực tiếp sẽ đổi hiện tại tiếp diễn thành quá khứ tiếp diễn trong câu gián tiếp (isn’t having → wasn’t having).
3. Boy Are you going to the park later?
(Bạn có đi đến công viên sau đó à?)
He asked if I were going to the park later.
(Anh ấy hỏi tôi có đi công viên sau không.)
Giải thích Câu trần thuật trong câu trực tiếp sẽ đổi hiện tại tiếp diễn thành quá khứ tiếp diễn trong câu gián tiếp (are → were).
4. Boy & Girl: We’re not going to the party.
(Chúng tôi sẽ không đến bữa tiệc.)
They said they weren’t going to the party.
(Họ nói rằng họ sẽ không tham dự bữa tiệc.)
Giải thích Câu trần thuật trong câu trực tiếp sẽ đổi hiện tại tiếp diễn thành quá khứ tiếp diễn trong câu gián tiếp (are not → were).
5. Girl I’m so happy I won the race.
(Tôi rất vui vì tôi đã thắng cuộc đua.)
She said she was so happy she had won the race.
(Cô ấy nói rằng cô ấy rất hạnh phúc vì đã chiến thắng cuộc đua.)
Giải thích Câu trần thuật trong câu trực tiếp sẽ đổi hiện tại đơn thành quá khứ đơn trong câu gián tiếp (am → was).
Câu trần thuật trong câu trực tiếp sẽ đổi quá khứ đơn thành quá khứ hoàn thành trong câu gián tiếp (won → had won).
6. Dad Did you do your homework?
(Con đã làm bài tập về nhà chưa?)
Dad asked if I had done my homework. (Bố hỏi tôi đã làm bài tập về nhà chưa.)
Giải thích Câu trần thuật trong câu trực tiếp sẽ đổi quá khứ đơn thành quá khứ hoàn thành trong câu gián tiếp (won → had won).