Lời giải Grammar b Lesson 2 – Unit 10 – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World. Gợi ý: will.
Câu hỏi/Đề bài:
b. Fill in the blanks with the correct form of be going to or will.
(Điền vào chỗ trống với hình thức chính xác của be going to hoặc will.)
1.
A: I have a plan to improve my grades. I ‘m/am going to study online after school.
B: Really? I think online classes are boring. I don’t think I ________ try them.
2.
A: Tom and I have decided to try a new way to learn. We ________ play a learning game called 4Class.
B: This review says it’s really difficult and a bit boring. I don’t think I ________ download it.
3.
A: Look! This e-learning app is so cheap – just two dollars! I think I ________ download it.
B: I know. I downloaded it last week. It’s really cool. I ________ use it this evening.
4.
A: What ________ do tonight?
B: I downloaded the new Teen Tech podcast this morning. I ________ listen to it later.
A: That sounds good. Let me know if it’s interesting. If it is, then I ________ listen to it, too.
Hướng dẫn:
will
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We use will for future actions based on decisions at the moment of speaking. (Chúng ta sử dụng will cho các hành động trong tương lai dựa trên các quyết định tại thời điểm nói.) (Looking at an app on a friend’s smart device) (Xem một ứng dụng trên thiết bị thông minh của một người bạn) It looks great! I‘ll download it, too. (Nó trông rất tuyệt! Tôi cũng sẽ tải về.) I think I‘ll make podcasts in English. (Tôi nghĩ tôi sẽ tạo podcast bằng tiếng Anh.) |
Form (Cấu trúc) |
||
I/We/They/He/She (Tôi/Chúng ta/Họ/Anh ấy/Cô ấy) |
will (sẽ) won’t (sẽ không) |
download a podcast. (tải xuống một podcast) |
Will you make a podcast tomorrow? (Bạn sẽ làm một podcast vào ngày mai chứ?) Yes, I will./No, I won’t. (Vâng, tôi sẽ./Không, tôi sẽ không.) What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?) |
be going to
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We use be going to to talk about plans we have already made. (Chúng ta sẽ nói về những kế hoạch mà chúng ta đã thực hiện.) I‘m going to listen to a podcast tonight. (Tôi sẽ nghe một podcast tối nay.) |
Form (Cấu trúc) |
||
I am He/She/It isn’t You/We/They are |
going to |
study online tonight. |
Are they going to study online tomorrow? (Họ sẽ học trực tuyến vào ngày mai?) Yes, they are./No, they’re not. (Đúng, họ có./Không, họ không.) What is he going to do on Friday? (Anh ấy sẽ làm gì vào thứ Sáu?) He’s going to make a podcast. (Anh ấy sẽ làm một podcast.) |
Lời giải:
1. ‘m/am going – ‘ll/will | 2. ‘re/are going to – ‘ll/will |
3. ‘ll/will – ‘m/am going to | 4. are you going to – ‘m/am going to – ‘ll/will |
1.
A: I have a plan to improve my grades. I ‘m/am going to study online after school.
(Mình có kế hoạch cải thiện điểm số của mình. Mình sẽ học trực tuyến sau giờ học.)
B: Really? I think online classes are boring. I don’t think I‘ll/will try them.
(Thật sao? Mình nghĩ các lớp học trực tuyến thật nhàm chán. Mình không nghĩ mình sẽ thử chúng.)
2.
A: Tom and I have decided to try a new way to learn. We‘re/are going to play a learning game called 4Class.
(Tom và mình đã quyết định thử một cách học mới. Chúng mình sắp chơi một trò chơi học tập tên là 4Class.)
B: This review says it’s really difficult and a bit boring. I don’t think I‘ll/will download it.
(Bài đánh giá này nói rằng nó thực sự khó và hơi nhàm chán. Mình không nghĩ mình sẽ tải nó xuống.)
3.
A: Look! This e-learning app is so cheap – just two dollars! I think I‘ll/will download it.
(Nhìn này! Ứng dụng học trực tuyến này rất rẻ – chỉ hai đô la! Mình nghĩ mình sẽ tải nó xuống.)
B: I know. I downloaded it last week. It’s really cool. I‘m/am going to use it this evening.
(Mình biết. Mình đã tải xuống nó vào tuần trước. Nó thực sự rất tuyệt. Mình sẽ sử dụng nó tối nay.)
4.
A: What are you going to do tonight?
(Tối nay bạn định làm gì?)
B: I downloaded the new Teen Tech podcast this morning. I ‘m/am going to listen to it later.
(Sáng nay mình đã tải xuống podcast Teen Tech mới. Mình sẽ nghe nó sau.)
A: That sounds good. Let me know if it’s interesting. If it is, then I ‘ll/will listen to it, too.
(Nghe có vẻ hay đấy. Hãy cho mình biết nếu nó thú vị không nhé. Nếu thú vị thì mình cũng sẽ nghe nó.)