Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World Grammar a Lesson 2 – Unit 5 Tiếng Anh 10 – iLearn...

Grammar a Lesson 2 – Unit 5 Tiếng Anh 10 – iLearn Smart World: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) Earlier… (Trước đó…) Man: You’re the first female winner. How do you feel? (Người đàn ông

Lời giải Grammar a Lesson 2 – Unit 5 – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Earlier… (Trước đó…)

Man: You’re the first female winner. How do you feel?

(Người đàn ông: Bạn là nữ chiến thắng đầu tiên. Bạn cảm thấy thế nào?)

Woman: I’m really proud.

(Người phụ nữ: Tôi thực sự tự hào.)

Now… (Bây giờ…)

Man: I asked her how she felt. She said she was really proud.

(Tôi hỏi cô ấy rằng cô ấy cảm thấy thế nào. Cô ấy nói rằng cô ấy thực sự tự hào.)

Hướng dẫn:

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We use reported speech to report what someone said at an earlier time.

(Chúng tôi sử dụng câu tường thuật để tường thuật lại những gì ai đó đã nói vào thời điểm trước đó.)

Form (Cấu trúc)

Reported speech usually shifts back one tense

(Câu tường thuật thường lùi về 1 thì)

(e.g. Present Simple → Past Simple)

(ví dụ: Hiện Tại Đơn → Quá Khứ Đơn)

Sometimes, the pronoun changes.

(Đôi khi, đại từ thay đổi.)

Direct speech (Lời nói trực tiếp)

Reported speech (Câu tường thuật)

Present Simple (Hiện tại đơn)

My name is Jill.

(Tên của tôi là Jill.)

Past Simple (Thì quá khứ đơn)

She said her name was Jill.

(Cô ấy nói tên cô ấy là Jill.)

Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)

How are you feeling, Jill?

(Bạn đang cảm thấy thế nào, Jill?)

Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)

I asked her how she was feeling.

(Tôi hỏi cô ấy cảm thấy thế nào.)

Past Simple (Thì quá khứ đơn)

It was a difficult race.

(Đó là một cuộc đua khó khăn.)

Was it a difficult race?

(Đó có phải là một cuộc đua khó khăn?)

Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)

She said the race had been difficult.

(Cô ấy nói rằng cuộc đua rất khó khăn.)

I asked if the race had been difficult.

(Tôi hỏi liệu cuộc đua có khó không.)

Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)

I was feeling nervous.

(Tôi đã cảm thấy lo lắng.)

Were you feeling nervous?

(Bạn có cảm thấy lo lắng không?)

Past Perfect Continuous

(Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

She said she’d been feeling nervous.

(Cô ấy nói rằng cô ấy đã cảm thấy lo lắng.)

I asked if she’d been feeling nervous.

(Tôi hỏi cô ấy có cảm thấy lo lắng không.)