Lời giải Grammar a Lesson 1 – Unit 5 – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Women weren’t allowed to vote in 1914.
(Phụ nữ không được bầu cử vào năm 1914.)
Women could vote in 1918.
(Phụ nữ có thể bỏ phiếu vào năm 1918.)
Hướng dẫn:
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)
We use the infinitives to add more information and to explain the reason for something or its purpose.
(Chúng ta sử dụng các động từ nguyên mẫu để bổ sung thêm thông tin và giải thích lý do cho điều gì đó hoặc mục đích của nó.)
Women started to fight for their rights.
(Phụ nữ bắt đầu đấu tranh cho quyền của họ.)
Form (Cấu trúc)
An infinitive with to is called the to-infinitive. We use these… (Một động từ nguyên mẫu với to được gọi là to-infinitive. Chúng ta sử dụng những…) |
after common main verbs (want, learn, choose, start, ask, hope, etc.) (sau các động từ chính phổ biến (want, learn, choose, start, ask, hope, etc.) |
We started to fight for women’s rights. (Chúng tôi bắt đầu đấu tranh cho quyền của phụ nữ.) |
after the object of a sentence (đứng sau tân ngữ của một câu) |
The government wanted women to spend more time taking care of their family. (Chính phủ muốn phụ nữ dành nhiều thời gian hơn để chăm sóc gia đình.) |
|
after some abstract nouns to add meaning to the nouns (sau một số danh từ trừu tượng để bổ nghĩa cho danh từ) |
Women won the right to vote in 1920. (Phụ nữ đã giành được quyền bầu cử vào năm 1920.) |
|
An infinitive without to is called the bare infinitive. We use these… (Một động từ nguyên mẫu không có to được gọi là bare infinitive. Chúng ta sử dụng những…) |
after modal auxiliary verbs (can, could, would, should, must, etc.) (sau các động từ khuyết thiếu (can, could, would, should, must, etc.) |
Women couldn’t own property. (Phụ nữ không thể sở hữu tài sản.) |
after causative verbs (let, make, have) (sau các động từ nguyên nhân (let, make, have)) |
They didn’t let women join the army. (Họ không cho phụ nữ tham gia quân đội.) |
|
after verbs of perception (see, watch, hear, feel) (sau các động từ tri giác (see, watch, hear, feel)) |
I had to watch my mother work very hard. (Tôi đã phải chứng kiến mẹ tôi làm việc rất vất vả.) |