Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success Vocabulary VIII. Looking back – Unit 8 Tiếng Anh 10 – Global...

Vocabulary VIII. Looking back – Unit 8 Tiếng Anh 10 – Global Success: Complete the sentences using the words in the box. (Hoàn thành văn bản với dạng đúng của các động từ trong hộp

Đáp án Vocabulary VIII. Looking back – Unit 8 – Tiếng Anh 10 Global Success. Tham khảo: blended (adj): pha trộn, kết hợp.

Câu hỏi/Đề bài:

Complete the sentences using the words in the box.

(Hoàn thành văn bản với dạng đúng của các động từ trong hộp.)

blended

connection

traditional

teamwork

online

1. I don’t like _______ learning because it’s hard to make friends with my classmates.

2. _______ schools may not prepare us for the jobs of the future.

3. I’m taking an online course so I need a fast Internet ________.

4. With _______ learning, students are still able to attend face-to-face classes.

5. Projects help us improve our _______ skills.

Hướng dẫn:

blended (adj): pha trộn, kết hợp

connection (n): sự kết nối

traditional (adj): truyền thống

teamwork (n): làm việc theo nhóm

online (adj): trực tuyến

Lời giải:

1. online

2. traditional

3. connection

4. blended

5. teamwork

1. I don’t like online learning because it’s hard to make friends with my classmates.

(Tôi không thích học trực tuyến vì khó kết bạn với các bạn cùng lớp.)

2. Traditional schools may not prepare us for the jobs of the future.

(Các trường học truyền thống có thể không chuẩn bị cho chúng ta những công việc trong tương lai.)

3. I’m taking an online course so I need a fast Internet connection.

(Tôi đang tham gia một khóa học trực tuyến nên tôi cần kết nối mạng nhanh.)

4. With blended learning, students are still able to attend face-to-face classes.

(Với phương pháp học kết hợp, học sinh vẫn có thể tham gia các lớp học trực tiếp.)

5. Projects help us improve our teamwork skills.

(Các dự án giúp chúng tôi cải thiện kỹ năng làm việc nhóm.)