Giải Vocabulary 1 Language – Review 4 – Tiếng Anh 10 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Complete the following sentences using the phrases from the box.
(Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các cụm từ trong hộp.)
responsible tourism (du lịch có trách nhiệm) global warming (sự nóng lên toàn cầu) tourist attraction (thu hút khách du lịch) environmental protection (bảo vệ môi trường) endangered animals (động vật đang bị đe dọa/ có nguy cơ tuyệt chủng) |
1. For many years, the museum of history has been a major _______ of the city.
2. If the illegal hunting of _______ cannot be prevented, the balance of the ecosystem will be destroyed.
3. Higher temperatures and more extreme weather events are caused by _______.
4. _______ programmes aim to reduce the risks to the environment.
5. One of the benefits of _______ is that it creates job opportunities for local people.
Lời giải:
1 – c |
2 – e |
3 – b |
4 – d |
5. a |
1. For many years, the museum of history has been a major tourist attraction of the city.
(Trong nhiều năm, bảo tàng lịch sử đã là một điểm thu hút khách du lịch lớn của thành phố.)
2. If the illegal hunting of endangered animals cannot be prevented, the balance of the ecosystem will be destroyed.
(Nếu không ngăn chặn được việc săn bắt trái phép các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, sự cân bằng của hệ sinh thái sẽ bị phá hủy.)
3. Higher temperatures and more extreme weather events are caused by global warming.
(Nhiệt độ cao hơn và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt hơn là do nóng lên toàn cầu.)
4. Environmental protection programmes aim to reduce the risks to the environment.
(Các chương trình bảo vệ môi trường nhằm giảm thiểu rủi ro đối với môi trường.)
5. One of the benefits of responsible tourism is that it creates job opportunities for local people.
(Một trong những lợi ích của du lịch có trách nhiệm là nó tạo ra cơ hội việc làm cho người dân địa phương.)