Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success Vocabulary 1 II. Language – Unit 6 Tiếng Anh 10 – Global...

Vocabulary 1 II. Language – Unit 6 Tiếng Anh 10 – Global Success: Gender equality (Bình đẳng giới) Match the words with their meanings. (Nối các từ với nghĩa của chúng

Trả lời Vocabulary 1 II. Language – Unit 6 – Tiếng Anh 10 Global Success. Tham khảo: equal (adj): bình đẳng.

Câu hỏi/Đề bài:

Gender equality

(Bình đẳng giới)

1. Match the words with their meanings.

(Nối các từ với nghĩa của chúng.)

1. equal (adj)

a. school for children aged three to five

2. kindergarten (n)

b. to deal with or behave towards somebody in a certain way

3. treat (v)

c. a doctor who does operations in a hospital

4. surgeon (n)

d. the fact of being male or female

5. gender (n)

e. having the same rights, opportunities, etc. as other people

Hướng dẫn:

1. equal (adj): bình đẳng

2. kindergarten (n): trường mẫu giáo, mầm non

3. treat (v): đối xử

4. surgeon (n): bác sĩ phẫu thuật

5. gender (n): giới tính

Lời giải:

1 – e

2 – a

3 – b

4 – c

5 – d

1 – e: equal (adj): having the same rights, opportunities, etc. as other people

(equal (adj): có quyền, cơ hội, v.v. như những người khác)

2 – a: kindergarten (n): school for children aged three to five

(kindergarten (n): trường học dành cho trẻ em từ ba đến năm tuổi)

3 – b: treat (v):to deal with or behave towards somebody in a certain way

(treat (v): đối phó hoặc cư xử với ai đó theo một cách nhất định)

4 – c: surgeon (n): a doctor who does operations in a hospital

(surgeon (n): bác sĩ thực hiện các phẫu thuật trong bệnh viện)

5 – d: gender (n): the fact of being male or female

(gender (n): thực tế là nam hay nữ)