Phân tích và giải Tiếng Anh 10 Global Success Unit 6 Từ vựng – Unit 6: Gender equality – Tiếng Anh 10 Global Success. Tổng hợp từ vựng Unit 6. Gender equality Tiếng Anh 10 Global Success…
GETTING STARTED
1.gender equality : (n/p): bình đẳng giới
Spelling: /ˈʤɛndər i(ː)ˈkwɒlɪti/
Example: Women are still not equal to men in today’s society, and governments, organisations and individuals must work together to achieve gender equality.
Translate: Phụ nữ vẫn chưa bình đẳng với nam giới trong xã hội ngày nay, và các chính phủ, tổ chức và cá nhân phải làm việc cùng nhau để đạt được bình đẳng giới.
2.career choice : (n/p): lựa chọn nghề nghiệp
Spelling: /kəˈrɪə ˈʧɔɪsɪ/”>
Example: Differences in career choices might be one reason. Women tend to become nurses, secretaries, or shop assistants, which are low-paying jobs, while men choose high-paying careers as surgeons, airline pilots, or engineers.
Translate: Sự khác biệt trong lựa chọn nghề nghiệp có thể là một lý do. Phụ nữ có xu hướng trở thành y tá, thư ký hoặc trợ lý cửa hàng, những công việc được trả lương thấp, trong khi nam giới chọn những nghề được trả lương cao như bác sĩ phẫu thuật, phi công hàng không hoặc kỹ sư.
3.equal opportunity : (n/p): cơ hội bình đẳng
Spelling: /ˈiːkwəl ˌɒpəˈtjuːnɪti/”>
Example: How do you create equal opportunities in the workplace?
Translate: Làm thế nào để bạn tạo ra các cơ hội bình đẳng tại nơi làm việc?
4.hike : (v): đi bộ đường dài
Spelling: /haɪk/
Example: I like hiking on my vacation.
Translate: Tôi thích đi bộ đường dài trong kỳ nghỉ của mình.
5.adorable : (adj): đáng yêu
Spelling: /əˈdɔːrəbl/”>
Example: The kids were adorable and the teachers were great.
Translate: Những đứa trẻ thật đáng yêu và giáo viên thì tuyệt vời.
6.surgeon : (n): bác sĩ phẫu thuật
Spelling: /ˈsɜːdʒən/
Example: Oh, I’ve always wanted to be a surgeon , so I’ll go to medical school.
Translate: Ồ, tôi luôn muốn trở thành một bác sĩ phẫu thuật, vì vậy tôi sẽ đi học trường y.
7.airline pilot : (n): phi công hàng không
Spelling: /ˈeəlaɪn ˈpaɪlət/
Example: My dream is to become an airline pilot.
Translate: Ước mơ của tôi là trở thành một phi công hàng không.
8.focus on : (v.phr): tập trung vào
Spelling: /ˈfəʊkəs ɒn/
Example: That’s why I’m focusing on maths and physics, and exercising more to improve my fitness.
Translate: Đó là lý do tại sao tôi tập trung vào toán học và vật lý, đồng thời tập thể dục nhiều hơn để cải thiện thể lực của mình.
9.come true : (v.phr): hiện thực
Spelling: /kʌm truː/”>
Example: Cool! I hope your dream will come true.
Translate: Ngầu đấy! Tôi hy vọng ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực.
10.be allowed to do something : (v.phr): không được phép
Spelling: /biː əˈlaʊd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ “>
Example: In some countries, girls may not be allowed to be pilots.
Translate: Ở một số quốc gia, các cô gái có thể không được phép làm phi công.
11.be encouraged to do something : (v.phr): được khuyến khích làm gì
Spelling: /biː ɪnˈkʌrɪʤd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/”>
Example: We’re lucky to live in a country where boys and girls are encouraged to do the jobs they want.
Translate: Chúng tôi may mắn được sống ở một đất nước nơi trẻ em trai và gái được khuyến khích làm những công việc mà họ muốn.
12.be kept home : (v.phr): được giữ ở nhà
Spelling: /biː kɛpt həʊm/”>
Example: Girls mustn’t be kept home in today’s world.
Translate: Con gái không được giữ ở nhà trong thế giới ngày nay.
13.treat : (v): đối xử
Spelling: /triːt/”>
Example: Boys and girls should be treated equally and given the same job opportunities.
Translate: Trẻ em trai và trẻ em gái phải được đối xử bình đẳng và có cơ hội việc làm như nhau.
14.physics : (n): môn Lý
Spelling: /ˈfɪzɪks/”>
Example: Lan wants to be a teacher of maths and physics in the future.
Translate: Lan muốn trở thành giáo viên dạy toán và lý trong tương lai.
LANGUAGE
15.celebrate : (v): ăn mừng
Spelling: /ˈselɪbreɪt/”>
Example: We’ll celebrate her success with a party.
Translate: Chúng tôi sẽ ăn mừng thành công của cô ấy bằng một bữa tiệc.
16.promote : (v): thúc đẩy
Spelling: /prəˈməʊt/”>
Example: They hope to discover new ways to promote gender equality.
Translate: Họ hy vọng sẽ khám phá ra những cách thức mới để thúc đẩy bình đẳng giới.
17.require : (v): đòi hỏi
Spelling: /rɪˈkwaɪə(r)/”>
Example: The job requires both physical and mental strength
Translate: Công việc đòi hỏi cả thể lực và trí lực.
18.deal with : (v.phr): giải quyết
Spelling: /diːl wɪð/”>
Example: The government must now deal with the problem of high unemployment.
Translate: Chính phủ hiện phải giải quyết vấn đề tỷ lệ thất nghiệp cao.
19.right : (n): quyền
Spelling: /raɪt/”>
Example: They ought to give men and women equal rights.
Translate: Họ phải cho nam và nữ quyền bình đẳng.
20.operation : (n): ca phẫu thuật
Spelling: /ˌɒpəˈreɪʃn/
Example: The performed an eight-hour operation on my grandpa yesterday.
Translate: Ngày hôm qua, ông đã thực hiện một ca phẫu thuật kéo dài tám giờ cho ông tôi.
21.influence : (v): ảnh hưởng
Spelling: /ˈɪnfluəns/”>
Example: Traditional roles influenced how men and women should behave.
Translate: Vai trò truyền thống ảnh hưởng đến cách cư xử của nam giới và phụ nữ.
22.income : (n): thu nhập
Spelling: /ˈɪnkʌm/
Example: They should promote income opportunities for men and women.
Translate: Họ nên thúc đẩy các cơ hội thu nhập cho nam giới và phụ nữ.
23.married women : (n.phr): phụ nữ đã có gia đình
Spelling: /ˈmærɪd ˈwɪmɪn/
Example: Some people still think married women shouldn’t be allowed to work.
Translate: Một số người vẫn nghĩ phụ nữ đã có gia đình không được phép đi làm.
24.be offered to : (v.phr): được cung cấp
Spelling: /biː ˈɒfəd tuː/”>
Example: Cooking classes may be offered to all students.
Translate: Các lớp học nấu ăn có thể được cung cấp cho tất cả học sinh.
25.join : (v): tham gia
Spelling: /dʒɔɪn/”>
Example: My sister could join the air force.
Translate: Em gái tôi có thể tham gia lực lượng không quân.
26.fighter pilot : (n): phi công chiến đấu
Spelling: /ˈfaɪtə ˈpaɪlət/
Example: She wants to be a fighter pilot.
Translate: Cô ấy muốn trở thành một phi công chiến đấu.
27.guest : (n): khách
Spelling: /gɛst/
Example: The food must be prepared before the guests arrive.
Translate: Thức ăn phải được chuẩn bị trước khi khách đến.
28.provide someone with something : (v.phr): cung cấp cho ai đó cái gì
Spelling: /prəˈvaɪd ˈsʌmwʌn wɪð ˈsʌmθɪŋ/”>
Example: They must provide all girls with access to education.
Translate: Họ phải cung cấp cho tất cả trẻ em gái quyền tiếp cận giáo dục.
29.government : (n): chính phủ
Spelling: /ˈɡʌvənmənt/”>
Example: Governments should improve education in rural areas.
Translate: Các chính phủ nên cải thiện giáo dục ở các vùng nông thôn.
READING
30.take care of : (phr.v): chăm sóc
Spelling: /teɪk ker ɒv/
Example: A child mother takes care of her small kids
Translate: Bà mẹ một con chăm con nhỏ.
31.be unable to : (v.phr): không thể đọc
Spelling: /biː ʌnˈeɪbl tuː/”>
Example: Some women are unable to read or write.
Translate: Một số phụ nữ không thể đọc hoặc viết.
32.challenge : (v): thách thức
Spelling: /ˈtʃælɪndʒ/ “>
Example: However, there are still many challenges that women face.
Translate: Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức mà phụ nữ phải đối mặt.
33.be forced to : (v.phr): buộc phải
Spelling: /biː fɔːst tuː/”>
Example: First of all, there are still girls who are forced to get married before the age of 18.
Translate: Trước hết, vẫn có những cô gái buộc phải kết hôn trước 18 tuổi.
34.protect someone from something : (v.phr): bảo vệ ai đó khỏi cái gì
Spelling: /prəˈtɛkt ˈsʌmwʌn frɒm ˈsʌmθɪŋ/”>
Example: ln many places, parents may see child marriage as a way to protect their daughters from violence.
Translate: Ở nhiều nơi, cha mẹ có thể coi tảo hôn như một cách để bảo vệ con gái của họ khỏi bạo lực.
35.domestic violence : (n.phr): bạo lực gia đình
Spelling: /dəʊˈmɛstɪk ˈvaɪələns/
Example: However, many of these young girls become victims of domestic violence.
Translate: Tuy nhiên, nhiều cô gái trẻ trong số này lại trở thành nạn nhân của bạo lực gia đình.
36.child marriage : (n.phr): kết hôn trẻ em
Spelling: /ʧaɪld ˈmærɪʤ/
Example: Child marriage also carries serious health risks as young girls are not physically developed to give birth.
Translate: Kết hôn trẻ em cũng mang lại những rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe do các cô gái trẻ không được phát triển về thể chất để sinh con.
37.give birth : (v.phr): sinh con
Spelling: /gɪv bɜːθ/
Example: Child marriage also carries serious health risks as young girls are not physically developed to give birth.
Translate: Kết hôn trẻ em cũng mang lại những rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe do các cô gái trẻ không được phát triển về thể chất để sinh con.
38.uneducated : (adj): thất học
Spelling: /ʌnˈedʒukeɪtɪd/”>
Example: Secondly, more than half of the world’s uneducated people are women.
Translate: Thứ hai, hơn một nửa số người thất học trên thế giới là phụ nữ.
39.stay long : (v.phr): ở lại lâu hơn
Spelling: /steɪ lɒŋ/”>
Example: This means fewer girls than boys go to school or stay long at school.
Translate: Điều này có nghĩa là ít trẻ em gái hơn trẻ em trai đến trường hoặc ở lại trường lâu hơn.
40.be less likely to : (v.phr): ít có khả năng
Spelling: /biː lɛs ˈlaɪkli tuː/”>
Example: Girls who receive an education are less likely to marry young.
Translate: Những cô gái được đào tạo bài bản ít có khả năng lấy chồng trẻ hơn.
41.higher salary : (n.phr): lương cao hơn
Spelling: /ˈhaɪə ˈsæləri/”>
Example: They can also have better job skills and can earn higher salaries.
Translate: Họ cũng có thể có kỹ năng công việc tốt hơn và có thể kiếm được mức lương cao hơn.
42.community : (n): cộng đồng
Spelling: /kəˈmjuːnəti/
Example: Education gives girls the opportunity to have a better life and give back to their communities.
Translate: Giáo dục mang lại cho trẻ em gái cơ hội có một cuộc sống tốt đẹp hơn và cống hiến cho cộng đồng của họ.
43.earn : (v): kiếm tiền
Spelling: /ɜːn/
Example: In other words, women have to work longer than men to earn the same amount of money.
Translate: Nói cách khác, phụ nữ phải làm việc lâu hơn nam giới để kiếm được cùng một số tiền.
44.tend to : (v.phr): có xu hướng
Spelling: /tɛnd tuː/”>
Example: Women tend to become nurses, secretaries, or shop assistants, which are low-paying jobs, while men choose high-paying careers as surgeons, airline pilots, or engineers.
Translate: Phụ nữ có xu hướng trở thành y tá, thư ký hoặc trợ lý cửa hàng, những công việc được trả lương thấp, trong khi nam giới chọn những nghề được trả lương cao như bác sĩ phẫu thuật, phi công hàng không hoặc kỹ sư.
45.achieve : (v): đạt được
Spelling: /əˈtʃiːv/”>
Example: Women are still not equal to men in today’s society, and governments, organisations and individuals must work together to achieve gender equality.
Translate: Phụ nữ vẫn chưa bình đẳng với nam giới trong xã hội ngày nay, và các chính phủ, tổ chức và cá nhân phải làm việc cùng nhau để đạt được bình đẳng giới.
46.lead to : (v.phr): dẫn đến
Spelling: /liːd tuː/”>
Example: Men’s career choices lead to high-paying jobs.
Translate: Lựa chọn nghề nghiệp của nam giới dẫn đến những công việc được trả lương cao.
SPEAKING
47.shop assistant : (n.phr): trợ lý cửa hàng
Spelling: /ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/
Example: She is an experienced shop assistant.
Translate: Cô ấy là một trợ lý cửa hàng giàu kinh nghiệm.
48.nurse : (n): y tá
Spelling: /nɜːs/
Example: The nurse‘s job is traditionally done by women.
Translate: Công việc của y tá theo truyền thống là do phụ nữ đảm nhiệm.
49.firefighter : (n): lính cứu hỏa
Spelling: /ˈfaɪəfaɪtə(r)/
Example: Men traditionally work as firefighters.
Translate: Đàn ông theo truyền thống làm việc như những người lính cứu hỏa.
50.kindergarten teacher : (n): giáo viên mầm non
Spelling: /ˈkɪndəˌgɑːtn ˈtiːʧə/
Example: She loves working with children so she always wishes to be a kindergarten teacher.
Translate: Cô rất thích làm việc với trẻ em nên cô luôn mong muốn được trở thành một cô giáo mẫu giáo.
51.engineer : (n): kỹ sư
Spelling: /ˌendʒɪˈnɪə(r)/
Example: What skills are needed to be an engineer?
Translate: Những kỹ năng cần thiết để trở thành một kỹ sư?
52.secretary : (n): thư ký
Spelling: /ˈsekrətri/
Example: You can set up an appointment with my secretary.
Translate: Bạn có thể sắp xếp một cuộc hẹn với thư ký của tôi.
53.physical strength : (n.phr): thể lực
Spelling: /ˈfɪzɪkəl strɛŋθ/
Example: You should care more about your physical strength.
Translate: Bạn nên quan tâm đến thể lực của mình nhiều hơn.
54.communication skill : (n.phr): kỹ năng giao tiếp
Spelling: /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/”>
Example: Communication skills are necessary for negotiation.
Translate: Kỹ năng giao tiếp là cần thiết cho đàm phán.
55.work well under pressure : (v.phr): làm việc tốt dưới áp lực
Spelling: /wɜːk wɛl ˈʌndə ˈprɛʃə/
Example: I believe I can work well under pressure and don’t mind working long hours.
Translate: Tôi tin rằng mình có thể làm việc tốt dưới áp lực và không ngại làm việc nhiều giờ.
56.gentle : (adj): nhẹ nhàng
Spelling: /ˈdʒentl/”>
Example: Her face was calm, gentle , and happy.
Translate: Khuôn mặt của cô ấy rất bình tĩnh, nhẹ nhàng và hạnh phúc.
57.persuasion skill : (n.phr): kỹ năng thuyết phục
Spelling: /pəˈsweɪʒən skɪl/”>
Example: I think I can work as a shop assistant because people often say that I have good persuasion skills.
Translate: Tôi nghĩ tôi có thể làm trợ lý cửa hàng vì mọi người thường nói rằng tôi có kỹ năng thuyết phục tốt.
58.work schedule : (n.phr): lịch trình làm việc
Spelling: /wɜːk ˈʃɛdjuːl/”>
Example: A work schedule refers to the specific days and hours designated to an employee for paid work.
Translate: Lịch trình làm việc đề cập đến những ngày và giờ cụ thể được chỉ định cho một nhân viên làm công việc được trả lương.
LISTENING
59.parachutist : (n): vận động viên nhảy dù
Spelling: /ˈpærəʃuːtɪst/
Example: Valentina Tereshkova joined a local flying club and became a talented parachutist while she was training to be a cosmonaut.
Translate: Valentina Tereshkova tham gia một câu lạc bộ bay địa phương và trở thành một vận động viên nhảy dù tài năng trong khi cô đang được đào tạo để trở thành một phi hành gia.
60.Soviet space program : (n.phr): chương trình vũ trụ của Liên Xô
Spelling: /ˈsəʊvɪət speɪs ˈprəʊgræm/
Example: When did she join the Soviet space program?
Translate: Cô ấy tham gia chương trình vũ trụ của Liên Xô khi nào?
61.travel into space : (v.phr): du hành vào vũ trụ
Spelling: /ˈtrævl ˈɪntuː speɪs/
Example: She travelled into space in Vostok 6 and successfully returned to Earth.
Translate: Cô đã du hành vào vũ trụ bằng Vostok 6 và trở về Trái đất thành công.
62.award : (n): giải thưởng
Spelling: /əˈwɔːrd/”>
Example: After the flight, Tereshkova received many awards and completed her university degree.
Translate: Sau chuyến bay, Tereshkova đã nhận được nhiều giải thưởng và hoàn thành chương trình đại học.
WRITING
63.medical knowledge : (n.phr): kiến thức y học
Spelling: /ˈmɛdɪkəl ˈnɒlɪʤ/”>
Example: Men and women have the same abilities to learn and apply medical knowledge.
Translate: Nam và nữ có khả năng học hỏi và ứng dụng kiến thức y học như nhau.
64.make important decision : (v.phr): đưa ra quyết định quan trọng
Spelling: /meɪk ɪmˈpɔːtənt dɪˈsɪʒən/”>
Example: How do you make important decisions?
Translate: Làm thế nào để bạn đưa ra quyết định quan trọng?
65.mentally : (adv): tinh thần
Spelling: /ˈmɛntəli/
Example: Women can be as mentally strong as men.
Translate: Phụ nữ có thể mạnh mẽ về mặt tinh thần như đàn ông.
66.responsibility : (n): trách nhiệm
Spelling: /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/”>
Example: What are the main responsibilities of the job?
Translate: Những trách nhiệm chính của công việc là gì?
67.benefit from : (v.phr): lơi ích từ
Spelling: /ˈbɛnɪfɪt frɒm/”>
Example: Do WV people benefit from having both male and female surgeons?
Translate: Liệu người dân WV có được lợi khi có cả bác sĩ nam và nữ hay không?
COMMUNICATION AND CULTURE
68.medical school : (n.phr): trường Y
Spelling: /ˈmɛdɪkəl skuːl/
Example: I want to go to medical school and become a surgeon.
Translate: Tôi muốn đi học y khoa và trở thành bác sĩ phẫu thuật.
69.disagree : (v): không đồng ý
Spelling: /ˌdɪsəˈɡriː/
Example: I’m afraid I disagree with your ideas.
Translate: Tôi e rằng tôi không đồng ý với ý kiến của bạn.
70.take place : (v.phr): diễn ra
Spelling: /teɪk pleɪs/”>
Example: The first recorded football matches between women took place in the 1890s in Scotland and England.
Translate: Các trận đấu bóng đá đầu tiên được ghi lại giữa phụ nữ diễn ra vào những năm 1890 ở Scotland và Anh.
71.be not suitable for : (v.phr): không phù hợp
Spelling: /biː nɒt ˈsjuːtəbl fɔː/”>
Example: In 1921, however, the Football Association (FA) decided that the game was not suitable for women.
Translate: Tuy nhiên, vào năm 1921, Liên đoàn bóng đá Anh (FA) quyết định rằng trò chơi này không phù hợp với phụ nữ.
72.ban : (n): lệnh cấm
Spelling: /bæn/”>
Example: The ban lasted for 50 years until it was finally lifted in 1971.
Translate: Lệnh cấm kéo dài trong 50 năm cho đến khi nó cuối cùng được dỡ bỏ vào năm 1971.
73.competition : (n): cuộc thi
Spelling: /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/
Example: Since then, the competition has been held every four years.
Translate: Kể từ đó, cuộc thi đã được tổ chức bốn năm một lần.
74.draw : (v): thu hút
Spelling: /drɔː/”>
Example: Women’s professional football has developed significantly and the Women’s World Cup has drawn worldwide interests.
Translate: Bóng đá nữ chuyên nghiệp đã phát triển đáng kể và Giải vô địch bóng đá nữ thế giới đã thu hút sự quan tâm của toàn thế giới.
LOOKING BACK
75.lift : (v): nới lỏng, dở bỏ
Spelling: /lɪft/”>
Example: The ban lasted for 50 years until it was finally lifted in 1971.
Translate: Lệnh cấm kéo dài trong 50 năm cho đến khi nó cuối cùng được dỡ bỏ vào năm 1971.
76.championship : (n): chức vô địch
Spelling: /ˈtʃæmpiənʃɪp/”>
Example: Winning the championship is a great personal triumph.
Translate: Giành chức vô địch là một chiến thắng lớn của cá nhân.
77.cosmonaut : (n): phi hành gia
Spelling: /ˈkɒzmənɔːt/
Example: Soviet cosmonauts learnt how to parachute to safety.
Translate: Các phi hành gia Liên Xô đã học cách nhảy dù xuống đất an toàn.
78.medal : (n): huy chương
Spelling: /ˈmedl/
Example: He was awarded a medal for his heroism.
Translate: Anh ấy đã được trao huy chương vì chủ nghĩa anh hùng của mình.
79.job advert : (n.phr): quảng cáo tuyển dụng
Spelling: /ʤɒb ədˈvɜːt/
Example: Job adverts should not mention their ideal candidate.
Translate: Quảng cáo tuyển dụng không nên đề cập đến ứng viên lý tưởng của họ.
80.popular : (adj): phổ biến
Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/”>
Example: Which of the jobs is the least popular among the boys?
Translate: Những công việc nào là ít phổ biến nhất trong số các chàng trai?
>> Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 10 Global Success