Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success Unit 3 Từ vựng – Tiếng Anh 10 Global Success: GETTING STARTED...

Unit 3 Từ vựng – Tiếng Anh 10 Global Success: GETTING STARTED 1. famous : (adj): nổi tiếng Spelling: /ˈfeɪməs/”> Example: How did he become famous? Translate: Anh ấy đã trở nên nổi tiếng như thế nào? 2. traditional music : (n. phr)

Phân tích, đưa ra lời giải Tiếng Anh 10 Global Success Unit 3 Từ vựng – Unit 3: Music – Tiếng Anh 10 Global Success. Tổng hợp từ vựng Unit 3. Music Tiếng Anh 10 Global Success…

GETTING STARTED

1.famous : (adj): nổi tiếng

Spelling: /ˈfeɪməs/”>

Example: How did he become famous?

Translate: Anh ấy đã trở nên nổi tiếng như thế nào?


2.traditional music : (n.phr): âm nhạc truyền thống

Spelling: /trəˈdɪʃənl ˈmjuːzɪk/

Example: He likes traditional music.

Translate: Anh ấy thích âm nhạc truyền thống.


3.talented : (adj): tài năng

Spelling: /ˈtæləntɪd/

Example: He’s a talented artist who can write music and play many musical instruments.

Translate: Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng, có thể viết nhạc và chơi nhiều nhạc cụ.


4.pop singer : (n.phr): ca sĩ nhạc pop

Spelling: /pɒp ˈsɪŋə/

Example: That pop singer looks great.

Translate: Ca sĩ nhạc pop đó trông rất tuyệt.


5.fan : (n): fan hâm mộ

Spelling: /fæn/”>

Example: You must be a fan of his!

Translate: Bạn phải là một fan hâm mộ của anh ấy!


6.award : (n): giải thưởng

Spelling: /əˈwɔːrd/

Example: He has received several awards such as the Grammy.

Translate: Anh ấy đã nhận được một số giải thưởng như Grammy.


7.trumpet : (n): kèn

Spelling: /ˈtrʌmpɪt/

Example: No, he didn’t, but he learnt to play the piano, drums, guitar, and trumpet by himself.

Translate: Không, anh ấy không học, nhưng anh ấy đã tự học chơi piano, trống, guitar và kèn.


8.teenager : (n): thiếu niên

Spelling: /ˈtiːneɪdʒə(r)/

Example: When he was a teenager , he performed at the local theatre in his home town during the tourist season.

Translate: Khi còn là một thiếu niên, anh đã biểu diễn tại nhà hát địa phương ở quê nhà vào mùa du lịch.


9.upload : (v): đăng tải

Spelling: /ˌʌpˈləʊd/

Example: Well, when he was 17, his mother started to upload his cover song videos on social media, and the videos made him an online star within a couple of months.

Translate: Vâng, khi anh ấy 17 tuổi, mẹ anh ấy bắt đầu đăng tải các video bài hát do anh hát lại lên mạng xã hội và các video đó đã đưa anh ấy trở thành ngôi sao trực tuyến trong vòng vài tháng.


10.reach : (v): đạt mốc

Spelling: /riːtʃ/”>

Example: And his videos have reached more than two billion total views.

Translate: Và các video của anh ấy đã đạt tổng số hơn hai tỷ lượt xem.


11.be good at something : (v.phr): giỏi về việc gì đó

Spelling: /biː gʊd æt ˈsʌmθɪŋ/”>

Example: What is he good at?

Translate: Anh ấy giỏi về cái gì?


12.musical instrument : (n.phr): nhạc cụ

Spelling: / ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/

Example: Can you play any musical instruments?

Translate: Bạn có thể chơi bất kỳ nhạc cụ nào không?


13.perform : (v): biểu diễn

Spelling: /pəˈfɔːm/”>

Example: When he was a teenager, he performed at the local theatre in his home town during the tourist season.

Translate: Khi còn là một thiếu niên, anh đã biểu diễn tại nhà hát địa phương ở quê nhà vào mùa du lịch.


LANGUAGE

14.relax : (v): thư giãn

Spelling: /rɪˈlæks/

Example: Listening to music is the best way to relax after school.

Translate: Nghe nhạc là cách tốt nhất để thư giãn sau giờ học.


15.attract : (v): thu hút

Spelling: /əˈtrækt/

Example: The TV show attracted more than 5 million viewers.

Translate: Chương trình truyền hình đã thu hút hơn 5 triệu lượt người xem.


16.ordinary : (adj): bình thường

Spelling: /ˈɔːdnri/”>

Example: The participants in this programme are ordinary people.

Translate: Những người tham gia chương trình này là những người bình thường.


17.judge : (n): giám khảo

Spelling: /dʒʌdʒ/

Example: First, judges travel all around America in search of the best singers and bring them to Hollywood.

Translate: Đầu tiên, các giám khảo đi khắp nước Mỹ để tìm kiếm những ca sĩ xuất sắc nhất và đưa họ đến Hollywood.


18.audience : (n): khán giả

Spelling: /ˈɔːdiəns/

Example: He has a huge number of audiences supporting his new album.

Translate: Anh ấy có một lượng lớn khán giả ủng hộ cho album mới của mình.


19.music recording : (n.phr): bản thu âm

Spelling: /ˈmjuːzɪk rɪˈkɔːdɪŋ/

Example: This music recording is very catchy.

Translate: Bản thu âm nhạc này rất bắt tai.


20.musician : (n): nhạc sĩ

Spelling: /mjuˈzɪʃn/

Example: He has a nice voice, and he’s a talented musician.

Translate: Anh ấy có một giọng hát hay, và anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.


21.charity concert : (n.phr): buổi biểu diễn từ thiện

Spelling: /ˈʧærɪti ˈkɒnsət/”>

Example: Many famous artists decided to attend at the charity concert.

Translate: Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng đã quyết định có mặt tại buổi biểu diễn từ thiện.


22.book : (v,n): đặt, sách

Spelling: /bʊk/”>

Example: You can book the tickets online.

Translate: Bạn có thể đặt vé trực tuyến.


23.stadium ticket office : (n.phr): phòng vé sân vận động

Spelling: /ˈsteɪdiəm ˈtɪkɪt ˈɒfɪs/

Example: You can buy them at the stadium ticket office.

Translate: Bạn có thể mua chúng tại phòng vé sân vận động.


24.stay at home : (v.phr): ở nhà

Spelling: /steɪ æt həʊm/”>

Example: We stayed at home for work during Covid-19 pandemic.

Translate: Chúng tôi ở nhà để làm việc trong đại dịch Covid-19.


25.hesitate : (v): ngần ngại

Spelling: /ˈhezɪteɪt/

Example: Most of them did not hesitate to say that they love music because they find it relaxing.

Translate: Hầu hết họ đều không ngần ngại nói rằng họ yêu âm nhạc vì thấy nó thư giãn.


26.surprise : (v, n): sự bất ngờ

Spelling: /səˈpraɪz/

Example: Her fans planned to send her a surprise present on her birthday.

Translate: Người hâm mộ của cô ấy đã lên kế hoạch để gửi cho cô ấy một món quà bất ngờ vào ngày sinh nhật của cô ấy.


27.make someone fall asleep : (v.phr): khiến ai đó mất ngủ

Spelling: /meɪk ˈsʌmwʌn fɔːl əˈsliːp/”>

Example: Their performance was so boring that it made us fall asleep.

Translate: Màn trình diễn của họ quá nhàm chán khiến chúng tôi mất ngủ.


28.decide : (v): quyết định

Spelling: /dɪˈsaɪd/”>

Example: Due to the bad weather, the band decided to delay their live concert.

Translate: Do thời tiết xấu, ban nhạc quyết định hoãn buổi biểu diễn trực tiếp của họ.


29.let someone do something : (v.phr): cho phép ai đó làm gì

Spelling: /lɛt ˈsʌmwʌn duː ˈsʌmθɪŋ/”>

Example: Her parents won’t let her watch such TV shows.

Translate: Cha mẹ cô ấy sẽ không cho cô ấy xem những chương trình truyền hình như vậy.


READING

30.competition : (n): cuộc thi

Spelling: /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/

Example: At that time, there were many movies and TV series, but no reality competitions on TV.

Translate: Vào thời điểm đó, có rất nhiều phim và phim truyền hình, nhưng không có cuộc thi thực tế trên truyền hình.


31.identify : (v): nhận ra

Spelling: /aɪˈdentɪfaɪ/”>

Example: It’s obviously easy to identify her face.

Translate: Rõ ràng là dễ dàng nhận ra khuôn mặt của cô ấy.


32.stage : (n): giai đoạn

Spelling: /steɪdʒ/”>

Example: Twenty-four to thirty-six participants are then chosen to go on to the next stages where they perform live on TV, and receive the judges’ opinions.

Translate: Hai mươi bốn đến ba mươi sáu người tham gia sau đó được chọn để đi tiếp vào các giai đoạn tiếp theo, nơi họ biểu diễn trực tiếp trên TV và nhận ý kiến của ban giám khảo.


33.semi-final : (n.phr): bán kết

Spelling: /ˌsemi ˈfaɪnl/”>

Example: From the semi-final onwards, people over 13 and living in the US, Puerto Rico or the Virgin Islands can vote for their preferred singers online or through text messaging.

Translate: Từ trận bán kết trở đi, những người trên 13 tuổi và sống ở Mỹ, Puerto Rico hoặc Quần đảo Virgin có thể bình chọn cho ca sĩ họ yêu thích trực tuyến hoặc thông qua tin nhắn.


34.eliminate : (v): loại = remove / rɪˈmuːv/

Spelling: /ɪˈlɪmɪneɪt/”>

Example: The singer with the lowest number of votes is eliminated.

Translate: Ca sĩ có số phiếu bình chọn thấp nhất bị loại.


35.play an important role : (v.phr): đóng vai trò quan trọng

Spelling: /pleɪ ən ɪmˈpɔːtənt rəʊl/”>

Example: People watch American Idol not only to see the participants sing, but also to hear the comments of the judges, who play an important role in the competition.

Translate: Người ta xem American Idol không chỉ để xem thí sinh hát mà còn để nghe nhận xét của giám khảo, những người đóng vai trò quan trọng trong cuộc thi.


36.argument : (n): tranh luận

Spelling: /ˈɑːɡjumənt/”>

Example: Their different opinions and interesting arguments make the show very exciting.

Translate: Những ý kiến khác nhau và những tranh luận thú vị của họ khiến chương trình trở nên vô cùng sôi động.


37.vote : (v): bình chọn

Spelling: /vout/

Example: People around the world can vote for the songs they like.

Translate: Mọi người trên khắp thế giới có thể bình chọn cho những bài hát mà họ thích.


38.be not in favour of : (v.phr): không ủng hộ

Spelling: /biː nɒt ɪn ˈfeɪvər ɒv/”>

Example: They are not in favour of choosing ordinary people.

Translate: Họ không ủng hộ việc chọn những người bình thường.


39.develop : (v): phát triển

Spelling: /dɪˈveləp/

Example: It can help develop participants’ singing careers.

Translate: Nó có thể giúp phát triển sự nghiệp ca hát của người tham gia.


SPEAKING

40.dress up : (phr.v): hóa trang

Spelling: /drɛs ʌp/

Example: I know your place Each week, six participants will dress up and perform as famous international or local artists in a live show.

Translate: Tôi biết áo ren của bạn Mỗi tuần, sáu người tham gia sẽ hóa trang và biểu diễn như những nghệ sĩ quốc tế hoặc địa phương nổi tiếng trong một chương trình trực tiếp.


41.remain : (v): giữ lại

Spelling: /rɪˈmeɪn/”>

Example: After five weeks, only the three participants with the highest scores will remain on the show.

Translate: Sau năm tuần, chỉ ba người tham gia có điểm số cao nhất sẽ được tiếp tục tham gia chương trình.


42.runners-up : (n): á quân

Spelling: /ˈrʌnəz-ʌp/

Example: On the final night TV audiences can vote for their preferred performance and decide on the winner and two runners-up.

Translate: Vào đêm cuối cùng, khán giả truyền hình có thể bình chọn cho tiết mục yêu thích của họ và quyết định người chiến thắng và hai người về nhì.


43.cash prize : (n.phr): giải thưởng tiền mặt

Spelling: /kæʃ praɪz/”>

Example: The winner of the show will receive a cash prize.

Translate: Người chiến thắng của chương trình sẽ nhận được một giải thưởng tiền mặt.


LISTENING

44.take place : (v.phr): diễn ra = be held / biː hɛld/

Spelling: /teɪk pleɪs/”>

Example: Where does the event usually take place?

Translate: Sự kiện thường diễn ra ở đâu?


45.preparation : (n): việc chuẩn bị

Spelling: /ˌprepəˈreɪʃn/”>

Example: We’re so excited to take part in an interview about preparations for an International Youth Music Festival.

Translate: Chúng tôi rất vui mừng được tham gia một cuộc phỏng vấn về việc chuẩn bị cho một Liên hoan âm nhạc dành cho giới trẻ quốc tế.


46.sell : (v): bán

Spelling: /sel/

Example: They are selling tickets for the festival at the park gates.

Translate: Họ đang bán vé cho lễ hội ở cổng công viên.


47.organiser : (n): ban tổ chức

Spelling: /ˈɔːgənaɪzə/”>

Example: The organisers have finished preparations for the festival.

Translate: Ban tổ chức đã hoàn tất công tác chuẩn bị cho lễ hội.


WRITING

48.share : (v): chia sẻ

Spelling: /ʃeə(r)/

Example: Ann has just come back from a music event and shared her experience on a music website.

Translate: Ann vừa trở lại sau một sự kiện âm nhạc và chia sẻ trải nghiệm của mình trên một trang web âm nhạc.


49.performance : (n): màn biểu diễn

Spelling: /pəˈfɔːməns/”>

Example: There were a lot of exciting performances with many famous bands and singers from all over the world.

Translate: Đã có rất nhiều buổi biểu diễn sôi động với nhiều ban nhạc và ca sĩ nổi tiếng trên toàn thế giới.


50.hits : (n): ca khúc hay nhất

Spelling: /hɪts/”>

Example: We had a chance to see our favourite idols perform live and listen to their greatest hits.

Translate: Chúng tôi đã có cơ hội xem các thần tượng yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp và nghe những bản hit hay nhất của họ.


51.taste : (v): nếm thử

Spelling: /teɪst/

Example: We also tasted a lot of yummy food from different countries such as Korea, Mexico, and Thailand.

Translate: Chúng tôi cũng đã nếm thử rất nhiều món ăn ngon từ các quốc gia khác nhau như Hàn Quốc, Mexico và Thái Lan.


52.party atmosphere : (n.phr): không khí tiệc tùng

Spelling: /ˈpɑːti ˈætməsfɪə/”>

Example: We all felt excited when going to this festival because we could make new friends and enjoy the party atmosphere.

Translate: Tất cả chúng tôi đều cảm thấy hào hứng khi đến lễ hội này vì chúng tôi có thể kết bạn mới và tận hưởng không khí tiệc tùng.


53.art exhibitions : (n.phr): triển lãm nghệ thuật

Spelling: /ɑːt ˌɛksɪˈbɪʃənz/

Example: He decided to join the art exhibitions this week.

Translate: Anh ấy quyết định tham gia triển lãm nghệ thuật tuần này.


54.watch fireworks : (v.phr): xem pháo hoa

Spelling: /wɒʧ ˈfaɪəwɜːks/”>

Example: The children can’t wait to watch fireworks on New Year’s Eve.

Translate: Các em nhỏ nóng lòng muốn xem pháo hoa đêm giao thừa.


55.take photos : (v.phr): chụp ảnh

Spelling: /teɪk ˈfəʊtəʊz/

Example: She loves taking photos with famous people.

Translate: Cô rất thích chụp ảnh với những người nổi tiếng.


COMMUNICATION AND CULTURE

56.artists : (n): nghệ sĩ

Spelling: /ˈɑːtɪst/

Example: Wow, so many famous artists are going to perform there.

Translate: Chà, rất nhiều nghệ sĩ nổi tiếng sẽ biểu diễn ở đó.


57.ancient : (adj): cổ đại

Spelling: /ˈeɪnʃənt/

Example: Chau van singing is an ancient form of Vietnamese performance art which combines singing and dancing.

Translate: Hát Châu văn là một loại hình nghệ thuật trình diễn cổ xưa của Việt Nam kết hợp giữa hát và múa.


58.spread : (v,n): lan truyền

Spelling: /spred/”>

Example: It started in the Northern Delta region of Viet Nam around the 16th century, and later spread to all parts of the country.

Translate: Nó bắt đầu ở vùng đồng bằng Bắc Bộ, Việt Nam vào khoảng thế kỷ 16, sau đó lan rộng ra mọi miền đất nước.


59.praise : (v): tuyên dương

Spelling: /preɪz/

Example: It is used to praise the gods or national heroes.

Translate: Nó được dùng để ca ngợi các vị thần hoặc các anh hùng dân tộc.


60.worship singing : (n.phr): hát thờ

Spelling: /ˈwɜːʃɪp ˈsɪŋɪŋ/”>

Example: One typical type is hat tho or worship singing – the slow chanting including an act of worship.

Translate: Một loại hình điển hình là hát thờ – cách tụng chậm bao gồm một hành động thờ cúng.


61.psychic : (n): nhà ngoại cảm

Spelling: /ˈsaɪkɪk/

Example: Another type is hat hau- the singing and dancing of a psychic.

Translate: Một loại hình khác là hát hầu- điệu múa hát của các nhà ngoại cảm.


62.moon-shaped lute : (n): đàn nguyệt

Spelling: /muːn-ʃeɪpt luːt/

Example: The main musical instruments used in chau van performance are the moon-shaped lute , bamboo clappers, drum, and gong.

Translate: Nhạc cụ chính được sử dụng trong diễn xướng chầu văn là đàn nguyệt, đàn tính, trống và chiêng.


63.bamboo clapper : (n): đàn tính

Spelling: /bæmˈbuː ˈklæpəz/

Example: The main musical instruments used in chau van performance are the moon-shaped lute, bamboo clappers , drum, and gong.

Translate: Nhạc cụ chính được sử dụng trong diễn xướng chầu văn là đàn nguyệt, đàn tính, trống và chiêng.


64.costumes : (n): trang phục

Spelling: /ˈkɒstjuːmz/

Example: The costumes of chau van performers are very important.

Translate: Trang phục của người biểu diễn văn nghệ rất quan trọng.


65.depend on : (phr.v): phụ thuộc vào

Spelling: /dɪˈpend ɑːn/”>

Example: The style of clothes, hats, and belts depends on the rank of the gods or saints the performers worship.

Translate: Kiểu áo, mũ và thắt lưng tùy thuộc vào cấp bậc của các vị thần hoặc thánh mà người biểu diễn thờ cúng.


66.be recognised as : (v.phr): được công nhận

Spelling: /biː ˈrɛkəgnaɪzd æz/”>

Example: As a form of traditional performance art, chau van singing was recognised as part of Vietnamese national culture.

Translate: Là một loại hình nghệ thuật trình diễn truyền thống, hát chầu văn đã được công nhận là một phần của văn hóa dân tộc Việt Nam.


LOOKING BACK

67.reveal : (v): tiết lộ

Spelling: /rɪˈviːl/”>

Example: Our class survey revealed some surprising results about students’ studying habits.

Translate: Cuộc khảo sát trên lớp của chúng tôi cho thấy một số kết quả đáng ngạc nhiên về thói quen học tập của học sinh.


68.practise : (v): luyện tập

Spelling: /ˈpræktɪs/”>

Example: Fourteen out of twenty students play a musical instrument and most of them practise between one and three hours a week.

Translate: Mười bốn trong số hai mươi sinh viên chơi một nhạc cụ và hầu hết trong số họ luyện tập từ một đến ba giờ một tuần.


69.participate in : (phr.v): tham gia

Spelling: /pɑːˈtɪsɪpeɪt/”>

Example: He participated in many talent competitions.

Translate: Anh tham gia rất nhiều cuộc thi tài năng.


70.family gatherings : (n.phr): họp mặt gia đình

Spelling: /ˈfæmɪli ˈgæðərɪŋz/”>

Example: To develop her musical talent, her father made her sing at family gatherings.

Translate: Để phát triển tài năng âm nhạc của cô, cha cô đã bắt cô hát tại các buổi họp mặt gia đình.


PROJECT

71.do research : (v.phr): thực hiện nghiên cứu

Spelling: /duː rɪˈsɜːʧ/

Example: Do research on a form of traditional music in Viet Nam or another country.

Translate: Hãy thực hiện nghiên cứu về một loại hình âm nhạc truyền thống ở Việt Nam hoặc quốc gia khác.


72.present : (v): trình bày

Spelling: /prɪˈzɛnt/”>

Example: Present your findings to the class.

Translate: Hãy trình bày kết quả của bạn trước lớp.


>> Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 10 Global Success