Lời giải Từ vựng VIII. Looking back – Unit 1 – Tiếng Anh 10 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1.run a washing machine : (v.phr) vận hành máy giặt
Spelling: /rʌn ə ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/”>
Example: He feels proud that he knows how to run a washing machine.
Translate: Anh ấy cảm thấy tự hào khi biết cách sử dụng máy giặt.
2.regularly : (adv): một cách thường xuyên
Spelling: /ˈreɡjələli/”>
Example: Thanh cleans the house regularly , so it is never dirty.
Translate: Thanh lau nhà thường xuyên, vì vậy nó không bao giờ có bụi.
3.be away on business : (phrase): đi công tác xa
Spelling: /bi əˈweɪ ɒnˈbɪznəs/”>
Example: Jack is away on business , so now I am looking after his dog.
Translate: Jack đi công tác xa nên bây giờ tôi đang chăm sóc con chó của anh ấy