Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success Từ vựng VII. Communication and culture / CLIL – Unit 4 Tiếng...

Từ vựng VII. Communication and culture / CLIL – Unit 4 Tiếng Anh 10 – Global Success: cheerful : (adj): vui vẻ Spelling: /ˈtʃɪəfl/ Example: She is a cheerful and friendly girl. Translate: Cô ấy là một cô gái vui vẻ và thân thiện. confused : (adj)

Giải chi tiết Từ vựng VII. Communication and culture / CLIL – Unit 4 – Tiếng Anh 10 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

1.cheerful : (adj): vui vẻ

Spelling: /ˈtʃɪəfl/

Example: She is a cheerful and friendly girl.

Translate: Cô ấy là một cô gái vui vẻ và thân thiện.

2.confused : (adj): bối rối

Spelling: /kənˈfjuːzd/

Example: This difficult question makes me confused about my own answer.

Translate: Câu hỏi khó này khiến tôi bối rối về câu trả lời của chính mình.

3.be preparing for something : (v.phr): chuẩn bị cho việc gì đó

Spelling: /biː prɪˈpeərɪŋ fɔː ˈsʌmθɪŋ/”>

Example: Now we are preparing for our next volunteer trip in the summer.

Translate: Bây giờ chúng tôi đang chuẩn bị cho chuyến đi tình nguyện tiếp theo của chúng tôi vào mùa hè.

4.appreciate : (v): đánh giá

Spelling: /əˈpriːʃieɪt/”>

Example: I highly appreciate this performance.

Translate: Tôi đánh giá rất cao màn trình diễn này.

5.grateful : (adj): biết ơn

Spelling: /ˈɡreɪtfl/”>

Example: I’m so grateful for your help.

Translate: Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.

6.practical : (adj): thực tế

Spelling: /ˈpræktɪkl/”>

Example: It provides practical support in different areas.

Translate: Nó cung cấp hỗ trợ thiết thực trong các lĩnh vực khác nhau.

7.focus on : (v.phr): chú trọng vào

Spelling: /ˈfəʊkəs ɒn/

Example: One of the areas that the organisation particularly focuses on is education.

Translate: Một trong những lĩnh vực mà tổ chức này đặc biệt chú trọng là giáo dục.

8.digital technology : (n.phr): công nghệ kỹ thuật số

Spelling: /ˈdɪʤɪtl tɛkˈnɒləʤi/

Example: It has organised different training courses to help teachers improve their teaching skills and use digital technology in their classrooms.

Translate: Nó đã tổ chức các khóa đào tạo khác nhau để giúp giáo viên nâng cao kỹ năng giảng dạy và sử dụng công nghệ kỹ thuật số trong lớp học của họ.

9.life-saving skills : (n.phr): kỹ năng cứu người

Spelling: /ˈlaɪfˈseɪvɪŋ skɪlz/

Example: In addition, the organisation offers training on life-saving skills for both teachers and students in case of disasters.

Translate: Ngoài ra, tổ chức còn cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng cứu người cho cả giáo viên và học sinh trong trường hợp có thiên tai.