Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success Từ vựng VII. Communication and Culture / CLIL – Unit 1 Tiếng...

Từ vựng VII. Communication and Culture / CLIL – Unit 1 Tiếng Anh 10 – Global Success: value : (n): giá trị Spelling: /ˈvæljuː/”> Example: The young have a completely different set of values and expectations. Translate

Hướng dẫn giải Từ vựng VII. Communication and Culture / CLIL – Unit 1 – Tiếng Anh 10 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

1. value : (n): giá trị

Spelling: /ˈvæljuː/”>

Example: The young have a completely different set of values and expectations.

Translate: Giới trẻ có những giá trị và hoài bão hoàn toàn khác.

2. traditional : (adj): truyền thống

Spelling: /trəˈdɪʃənl/”>

Example: Their marriage is very traditional.

Translate: Đám cưới của họ được tổ chức theo kiểu rất truyền thống.

3. pass on : (v): lưu truyền

Spelling: /pɑːs/”>

Example: Family rules are passed on from parents to children.

Translate: Các quy tắc gia đình được lưu truyền từ bố mẹ sang các con.

4. survey : (n): cuộc khảo sát

Spelling: /ˈsɜːveɪ/”>

Example: The results of the survey come as no surprise to us.

Translate: Kết quả khảo sát không hề làm chúng tôi ngạc nhiên.

5. truthful : (adj): trung thực

Spelling: /ˈtruːθfl/”>

Example: To be quite truthful with you, I’m not very keen on this colour.

Translate: Khá là thật lòng mà nói, tôi không thích màu này lắm.

6. honest : (adj): thành thật, chân thành

Spelling: /ˈɒnɪst/”>

Example: He gave an honest answer to a difficult question.

Translate: Anh ấy đã đưa ra câu trả lời chân thành cho một câu hỏi khó.

7. respect : (v): tôn trọng

Spelling: /rɪˈspekt/”>

Example: She had always been honest with me, and I respect her for that.

Translate: Cô ấy luôn chân thành với tôi, và tôi tôn trọng cô ấy vì điều đó.

8. respectively : (adv): lần lượt

Spelling: /rɪˈspektɪvli/”>

Example: My children, ages 4 and 6, respectively , are very good at playing tennis.

Translate: Các con tôi, lần lượt 4 và 6 tuổi, rất giỏi chơi quần vợt.

9. table manner : (n): quy tắc ứng xử trên bàn ăn

Spelling: /ˈteɪbl/ /ˈmænə/”>

Example: There are so many rules about proper table manners to learn.

Translate: Có quá nhiều quy tắc về ứng xử thích hợp trên bàn ăn cần học.