Đáp án Từ vựng VI. Writing – Unit 8 – Tiếng Anh 10 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1.get access : (v.phr): truy cập
Spelling: /gɛt ˈæksɛs/”>
Example: Online learning is easier to get access to lesson materials.
Translate: Học trực tuyến dễ dàng truy cập vào tài liệu bài học hơn.
2.communication and teamwork skills : (n.phr): kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
Spelling: /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ænd ˈtiːmwɜːk skɪlz/”>
Example: Students can develop better communication and teamwork skills.
Translate: Học sinh có thể phát triển các kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt hơn.
3.be not suitable for : (v.phr): không phù hợp cho
Spelling: /biː nɒt ˈsjuːtəbl fɔː/”>
Example: It is not suitable for students who have no Internet connection or computers.
Translate: Nó không phù hợp cho sinh viên không có kết nối Internet hoặc máy tính.
4.be absent from : (v.phr): nghỉ học
Spelling: /biː ˈæbsənt frɒm/”>
Example: Students who are absent from school won’t miss lessons.
Translate: Học sinh nghỉ học sẽ không bị bỏ học.