Hướng dẫn giải Từ vựng VI. Writing – Unit 10 – Tiếng Anh 10 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1.be special about : (v.phr): đặc biệt về
Spelling: /biː ˈspɛʃəl əˈbaʊt/”>
Example: What do you think is special about Hoi An villages?
Translate: Bạn thấy làng quê Hội An có gì đặc biệt?
2.herb : (n): thảo mộc
Spelling: /hɜːb/
Example: Herbs include wheat, paddy (rice), cabbage, tomato, mustard, radish, sunflower, carrot, ginger, and turnip.
Translate: Các loại thảo mộc bao gồm lúa mì, thóc (gạo), bắp cải, cà chua, mù tạt, củ cải, hướng dương, cà rốt, gừng và củ cải.
3.be famous for : (v.phr): nổi tiếng = well-known for /wɛl-nəʊn fɔː/
Spelling: /biː ˈfeɪməs fɔː/”>
Example: Hoi An villages are famous for their beautiful vegetable and herb gardens.
Translate: Làng Hội An nổi tiếng với những vườn rau và thảo mộc tuyệt đẹp.
4.be encouraged /recommended to do something : (v.phr): được khuyến khích
Spelling: /biː ɪnˈkʌrɪʤd / ˌrɛkəˈmɛndɪd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/”>
Example: We were encouraged to learn foreign languages at school.
Translate: Chúng tôi được khuyến khích học ngoại ngữ ở trường.