Trả lời Từ vựng V. Listening – Unit 5 – Tiếng Anh 10 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1.button : (n): nút
Spelling: /ˈbʌtn/
Example: What other buttons do you want RoboVacuum to have?
Translate: Bạn muốn RoboVacuum có những nút nào khác?
2.charge : (v): sạc
Spelling: /tʃɑːdʒ/
Example: You need to charge your mobile phone immediately.
Translate: Bạn cần sạc điện thoại di động của bạn ngay lập tức.
3.stain : (n): vết bẩn
Spelling: /steɪn/
Example: There is a dirty stain on your smartphone.
Translate: Có một vết bẩn trên điện thoại thông minh của bạn.
4.press : (v): nhấn
Spelling: /pres/”>
Example: Then, you set the time by pressing the minutes and seconds buttons on the right.
Translate: Sau đó, bạn cài đặt thời gian bằng cách nhấn nút phút và giây bên phải.