Giải chi tiết Từ vựng V. Listening – Unit 4 – Tiếng Anh 10 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1.non-profit organisation : (n.phr): tổ chức phi lợi nhuận
Spelling: /nɒn-ˈprɒfɪt ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən/
Example: This non-profit organisation supports people and communities.
Translate: Tổ chức phi lợi nhuận này hỗ trợ mọi người và cộng đồng.
2.training courses : (n.phr): các khóa đào tạo
Spelling: /ˈtreɪnɪŋ ˈkɔːsɪz/”>
Example: They organise job training courses for teenagers.
Translate: Họ tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho thanh thiếu niên.
3.experienced : (adj): có kinh nghiệm
Spelling: /ɪkˈspɪəriənst/”>
Example: People whose application is successful will be trained by experienced volunteers.
Translate: Những người có đơn đăng ký thành công sẽ được đào tạo bởi các tình nguyện viên có kinh nghiệm.
4.similar : (adj): giống
Spelling: /ˈsɪmələ(r)/
Example: Your T-shirt is similar to mine.
Translate: Áo phông của bạn giống áo của tôi.
5.get support : (v.phr): hỗ trợ
Spelling: /gɛt səˈpɔːt/”>
Example: Only poor people can get support from the City Centre for Community Development.
Translate: Chỉ những người nghèo mới được hỗ trợ từ Trung tâm Phát triển Cộng đồng Thành phố.