Trả lời Từ vựng V. Listening – Unit 10 – Tiếng Anh 10 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1.delta : (n.phr): Đồng bằng sông Cửu Long
Spelling: /ˈdeltə/”>
Example: Let’s join our eco tour to explore the Mekong Delta: Cal Be Floating Market.
Translate: Hãy tham gia chuyến du lịch sinh thái của chúng tôi để khám phá Đồng bằng sông Cửu Long: Chợ nổi Cái Bè.
2.weaving workshop : (n.phr): một xưởng dệt
Spelling: /ˈwiːvɪŋ ˈwɜːkʃɒp/
Example: It’s so interesting to visit a weaving workshop and learn about people’s weaving skills.
Translate: Thật thú vị khi đến thăm một xưởng dệt và tìm hiểu về kỹ năng dệt của mọi người.
3.host : (n): người dẫn chương trình
Spelling: /həʊst/”>
Example: I’m so happy to be the host of this incredible program.
Translate: Tôi rất vui khi trở thành người dẫn chương trình truyền hình thú vị này.