Giải chi tiết Từ vựng IV. Speaking – Unit 1 – Tiếng Anh 10 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1. develop : (v): phát triển
Spelling: /dɪˈveləp/
Example: The child is developing normally.
Translate: Đửa trẻ này đang phát triển bình thường.
2. playtime : (n): thời gian chơi đùa
Spelling: /ˈpleɪtaɪm/
Example: The children always go outside at playtime.
Translate: Những đứa trẻ luôn ra ngoài chơi vào giờ nghỉ giải lao.
3. damage : (v): phá hủy
Spelling: /ˈdæmɪdʒ/
Example: Smoking seriously damages your health.
Translate: Hút thuốc tàn phá trầm trọng sức khỏe của bạn.
4. strengthen : (v): tăng cường
Spelling: /ˈstreŋkθn/”>
Example: The measures should help create jobs and strengthen the economy.
Translate: Những giải pháp nên giúp tạo ra việc làm và tăng cường nền kinh tế.
5. basic : (adj): cơ bản
Spelling: /ˈbeɪsɪk/”>
Example: I’m going to ask you a few basic questions.
Translate: Tôi định hỏi bạn một vài câu hỏi cơ bản.
6. necessary : (adj): cần thiết
Spelling: /ˈnesəsəri/”>
Example: Food is necessary for survival.
Translate: Thức ăn cần thiết cho sự sinh tồn.