Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success Từ vựng III. Reading – Unit 8 Tiếng Anh 10 – Global...

Từ vựng III. Reading – Unit 8 Tiếng Anh 10 – Global Success: miss : (v): bỏ lỡ Spelling: /mɪs/”> Example: I don’t have to go to school, but I don’t feel I’m missing any lessons by taking online classes. Translate

Hướng dẫn giải Từ vựng III. Reading – Unit 8 – Tiếng Anh 10 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

1.miss : (v): bỏ lỡ

Spelling: /mɪs/”>

Example: I don’t have to go to school, but I don’t feel I’m missing any lessons by taking online classes.

Translate: Tôi không phải đến trường, nhưng tôi không cảm thấy mình thiếu bài học nào khi tham gia các lớp học trực tuyến.

2.email : (v,n): gửi email, email

Spelling: /ˈiːmeɪl/

Example: I can’t talk to my teacher and classmates, but I can email them at any time.

Translate: Tôi không thể nói chuyện với giáo viên và bạn học của mình, nhưng tôi có thể gửi email cho họ bất cứ lúc nào.

3.exchange : (v): trao đổi

Spelling: /ɪksˈtʃeɪndʒ/

Example: I also have an online discussion board where I can exchange comments and ideas about my projects with my classmates.

Translate: Tôi cũng có một bản thảo luận trực tuyến, nơi tôi có thể trao đổi nhận xét và ý tưởng về các dự án của mình với các bạn cùng lớp.

4.Internet connection : (n.phr): kết nối mạng

Spelling: /ˈɪntəˌnɛt kəˈnɛkʃən/

Example: The only disadvantage is I really need to have a fast Internet connection.

Translate: Bất lợi duy nhất là tôi thật sự cần kết nối Internet tốc độ cao.

5.ask for : (v): yêu cầu

Spelling: /ɑːsk fɔː/

Example: When I have a problem, I can ask for answers or help immediately.

Translate: Khi gặp khó khăn, tôi có thể yêu cầu giải đáp hoặc giúp đỡ ngay lập tức.

6.wait for someone’s reply : (v.phr): chờ ai đó phản hồi

Spelling: /weɪt fɔː ˈsʌmwʌnz rɪˈplaɪ/”>

Example: I have to email my teachers and wait for their reply.

Translate: Tôi phải gửi email cho giáo viên của mình và chờ trả lời của họ.

7.distraction : (n): phân tâm

Spelling: /dɪˈstrækʃn/”>

Example: Learning in a traditional classroom also has fewer distractions than learning online.

Translate: Học trong lớp học truyền thống cũng ít bị phân tâm hơn so với học trực tuyến.