Trả lời Từ vựng III. Reading – Unit 6 – Tiếng Anh 10 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1.take care of : (phr.v): chăm sóc
Spelling: /teɪk ker ɒv/
Example: A child mother takes care of her small kids
Translate: Bà mẹ một con chăm con nhỏ.
2.be unable to : (v.phr): không thể đọc
Spelling: /biː ʌnˈeɪbl tuː/”>
Example: Some women are unable to read or write.
Translate: Một số phụ nữ không thể đọc hoặc viết.
3.challenge : (v): thách thức
Spelling: /ˈtʃælɪndʒ/ “>
Example: However, there are still many challenges that women face.
Translate: Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức mà phụ nữ phải đối mặt.
4.be forced to : (v.phr): buộc phải
Spelling: /biː fɔːst tuː/”>
Example: First of all, there are still girls who are forced to get married before the age of 18.
Translate: Trước hết, vẫn có những cô gái buộc phải kết hôn trước 18 tuổi.
5.protect someone from something : (v.phr): bảo vệ ai đó khỏi cái gì
Spelling: /prəˈtɛkt ˈsʌmwʌn frɒm ˈsʌmθɪŋ/”>
Example: ln many places, parents may see child marriage as a way to protect their daughters from violence.
Translate: Ở nhiều nơi, cha mẹ có thể coi tảo hôn như một cách để bảo vệ con gái của họ khỏi bạo lực.
6.domestic violence : (n.phr): bạo lực gia đình
Spelling: /dəʊˈmɛstɪk ˈvaɪələns/
Example: However, many of these young girls become victims of domestic violence.
Translate: Tuy nhiên, nhiều cô gái trẻ trong số này lại trở thành nạn nhân của bạo lực gia đình.
7.child marriage : (n.phr): kết hôn trẻ em
Spelling: /ʧaɪld ˈmærɪʤ/
Example: Child marriage also carries serious health risks as young girls are not physically developed to give birth.
Translate: Kết hôn trẻ em cũng mang lại những rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe do các cô gái trẻ không được phát triển về thể chất để sinh con.
8.give birth : (v.phr): sinh con
Spelling: /gɪv bɜːθ/
Example: Child marriage also carries serious health risks as young girls are not physically developed to give birth.
Translate: Kết hôn trẻ em cũng mang lại những rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe do các cô gái trẻ không được phát triển về thể chất để sinh con.
9.uneducated : (adj): thất học
Spelling: /ʌnˈedʒukeɪtɪd/”>
Example: Secondly, more than half of the world’s uneducated people are women.
Translate: Thứ hai, hơn một nửa số người thất học trên thế giới là phụ nữ.
10.stay long : (v.phr): ở lại lâu hơn
Spelling: /steɪ lɒŋ/”>
Example: This means fewer girls than boys go to school or stay long at school.
Translate: Điều này có nghĩa là ít trẻ em gái hơn trẻ em trai đến trường hoặc ở lại trường lâu hơn.
11.be less likely to : (v.phr): ít có khả năng
Spelling: /biː lɛs ˈlaɪkli tuː/”>
Example: Girls who receive an education are less likely to marry young.
Translate: Những cô gái được đào tạo bài bản ít có khả năng lấy chồng trẻ hơn.
12.higher salary : (n.phr): lương cao hơn
Spelling: /ˈhaɪə ˈsæləri/”>
Example: They can also have better job skills and can earn higher salaries.
Translate: Họ cũng có thể có kỹ năng công việc tốt hơn và có thể kiếm được mức lương cao hơn.
13.community : (n): cộng đồng
Spelling: /kəˈmjuːnəti/
Example: Education gives girls the opportunity to have a better life and give back to their communities.
Translate: Giáo dục mang lại cho trẻ em gái cơ hội có một cuộc sống tốt đẹp hơn và cống hiến cho cộng đồng của họ.
14.earn : (v): kiếm tiền
Spelling: /ɜːn/
Example: In other words, women have to work longer than men to earn the same amount of money.
Translate: Nói cách khác, phụ nữ phải làm việc lâu hơn nam giới để kiếm được cùng một số tiền.
15.tend to : (v.phr): có xu hướng
Spelling: /tɛnd tuː/”>
Example: Women tend to become nurses, secretaries, or shop assistants, which are low-paying jobs, while men choose high-paying careers as surgeons, airline pilots, or engineers.
Translate: Phụ nữ có xu hướng trở thành y tá, thư ký hoặc trợ lý cửa hàng, những công việc được trả lương thấp, trong khi nam giới chọn những nghề được trả lương cao như bác sĩ phẫu thuật, phi công hàng không hoặc kỹ sư.
16.achieve : (v): đạt được
Spelling: /əˈtʃiːv/”>
Example: Women are still not equal to men in today’s society, and governments, organisations and individuals must work together to achieve gender equality.
Translate: Phụ nữ vẫn chưa bình đẳng với nam giới trong xã hội ngày nay, và các chính phủ, tổ chức và cá nhân phải làm việc cùng nhau để đạt được bình đẳng giới.
17.lead to : (v.phr): dẫn đến
Spelling: /liːd tuː/”>
Example: Men’s career choices lead to high-paying jobs.
Translate: Lựa chọn nghề nghiệp của nam giới dẫn đến những công việc được trả lương cao.