Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success Từ vựng II. Language – Unit 8 Tiếng Anh 10 – Global...

Từ vựng II. Language – Unit 8 Tiếng Anh 10 – Global Success: strategy : (n): chiến lược Spelling: /ˈstrætədʒi/”> Example: My teachers have many strategies to keep us focused on the lessons. Translate

Giải Từ vựng II. Language – Unit 8 – Tiếng Anh 10 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

1.strategy : (n): chiến lược

Spelling: /ˈstrætədʒi/”>

Example: My teachers have many strategies to keep us focused on the lessons.

Translate: Các giáo viên của tôi có nhiều chiến lược để giữ chúng tôi tập trung vào bài học.

2.allow someone to do something : (v.phr): cho phép ai đó làm gì

Spelling: /əˈlaʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/”>

Example: Blended learning allows us to communicate with teachers immediately and directly.

Translate: Học tập kết hợp cho phép chúng tôi trao đổi với giáo viên ngay lập tức và trực tiếp.

3.encourage someone to do something : (v.phr): khuyến khích ai đó làm gì

Spelling: /ɪnˈkʌrɪʤ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ”>

Example: Our teachers always encourage us to complete our lessons before class.

Translate: Giáo viên của chúng tôi luôn khuyến khích chúng tôi hoàn thành bài trước khi đến lớp.

4.voice recorder : (n.phr): máy ghi âm

Spelling: /vɔɪs rɪˈkɔːdəz/

Example: Whether you’re headed to lecture or to a board meeting, sometimes it’s good to record what’s going on. These are the best voice recorders!

Translate: Cho dù bạn đang chuẩn bị cho bài giảng hay một cuộc họp hội đồng, đôi khi bạn nên ghi lại những gì đang diễn ra. Đây là những máy ghi âm tốt nhất!

5.workshop : (n): hội thảo

Spelling: /ˈwɜːkʃɒp/

Example: The speaker who will share new learning activities in our workshop.

Translate: Diễn giả sẽ chia sẻ các hoạt động học tập mới trong hội thảo của chúng tôi.

6.instruction book : (n): sách hướng dẫn

Spelling: /ɪnˈstrʌkʃən bʊk/”>

Example: My cousin gave me an instruction book.

Translate: Anh họ của tôi đã đưa cho tôi một cuốn sách hướng dẫn.

7.presentation : (n): bài thuyết trình

Spelling: /ˌpreznˈteɪʃn/

Example: Let’s vote whose presentations were really impressive.

Translate: Hãy bình chọn những người có bài thuyết trình thực sự ấn tượng.

8.design : (v): thiết kế

Spelling: /dɪˈzaɪn/”>

Example: The boy has designed this invention. He is only 10 years old.

Translate: Cậu bé đã thiết kế ra phát minh này. Cậu ấy mới 10 tuổi.

9.easy to use : (adj.phr): dễ sử dụng

Spelling: /ˈiːzi tuː juːz/”>

Example: That app is easy to use. It can help improve your English pronunciation.

Translate: Ứng dụng đó rất dễ sử dụng. Nó có thể giúp cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn.

10.be familiar with : (v.phr): quen thuộc

Spelling: /biː fəˈmɪliə wɪð/”>

Example: Are you familiar with his books?

Translate: Bạn có quen thuộc với những cuốn sách của anh ấy không?