Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success Từ vựng II. Language – Unit 2 Tiếng Anh 10 – Global...

Từ vựng II. Language – Unit 2 Tiếng Anh 10 – Global Success: plot : (n): cốt truyện Spelling: /plɒt/”> Example: We are pleased that we created an interesting plot for the school play. Translate

Giải Từ vựng II. Language – Unit 2 – Tiếng Anh 10 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

1.plot : (n): cốt truyện

Spelling: /plɒt/”>

Example: We are pleased that we created an interesting plot for the school play.

Translate: Chúng tôi rất vui vì chúng tôi đã tạo ra một cốt truyện thú vị cho vở kịch học đường.

2.playground : (n): sân chơi

Spelling: /ˈpleɪɡraʊnd/”>

Example: Our group will make the playground green again.

Translate: Nhóm của chúng tôi sẽ làm cho sân chơi xanh tươi trở lại.

3.environmental protection : (n.phr): bảo vệ môi trường

Spelling: /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/

Example: The students are practising their presentation on environmental protection.

Translate: Các em học sinh đang thực hành bài thuyết trình về bảo vệ môi trường.

4.household appliances : (n.phr): đồ dùng gia đình

Spelling: /ˈhaʊshəʊld əˈplaɪənsɪz/

Example: What materials are used for household appliances?

Translate: Vật liệu nào được sử dụng cho đồ dùng gia đình?

5.eco-friendly : (adj): thân thiện với mối trường

Spelling: / ˈiːkəʊ-ˈfrendli /

Example: Eco-friendly building materials that will help you save money and the Earth.

Translate: Vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường sẽ giúp bạn tiết kiệm tiền và bảo vệ Trái đất.

6.produce : (v): tạo ra

Spelling: /prəˈdjuːs/”>

Example: The amount of carbon dioxide (CO2) is produced by the activities of a person or an organisation.

Translate: Lượng carbon dioxide (CO2) được tạo ra bởi các hoạt động của một người hoặc một tổ chức.

7.litter : (v): vứt rác

Spelling: /ˈlɪtə(r)/”>

Example: Stop dropping litter on the street.

Translate: Hãy ngừng vứt rác bừa bãi trên đường phố.

8.harm : (v): gây hại

Spelling: /hɑːm/”>

Example: It can harm the environment.

Translate: Nó có thể gây hại cho môi trường.

9.device : (n): thiết bị

Spelling: /dɪˈvaɪs/ “>

Example: Smartphone is a necessary device.

Translate: Điện thoại thông minh là một thiết bị cần thiết.

10.driving machine : (n): máy lái xe

Spelling: /ˈdraɪvɪŋ məˈʃiːn/

Example: Can you name some driving machines?

Translate: Bạn có thể kể tên một số máy lái xe?

11.attract : (v): gây được sự chú ý

Spelling: /əˈtrækt/

Example: Car models always attract great attention at exhibitions.

Translate: Các mẫu xe luôn gây được sự chú ý lớn tại các kỳ triển lãm.

12.turn off : (phr.v): tắt

Spelling: /tɜːn ɒf/

Example: Remember to turn off your devices when they are not used.

Translate: Hãy nhớ tắt của bạn khi chúng không được sử dụng.

13.reduce : (v): giảm

Spelling: /ri’dju:s/”>

Example: Small changes in your daily habits can help reduce wasting electricity.

Translate: Những thay đổi nhỏ trong thói quen hàng ngày của bạn có thể giúp giảm lãng phí điện.

14.be reminded to do something : (v.phr): được nhắc nhở làm gì

Spelling: /biː rɪˈmaɪndɪd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/”>

Example: Students are reminded to pick up garbage on their own.

Translate: Học sinh được nhắc nhở tự nhặt rác.

15.revise for : (phr.v): ôn tập

Spelling: / rɪˈvaɪz fɔː /”>

Example: She has to revise for her exam tomorrow.

Translate: Cô ấy phải ôn tập cho kỳ thi của mình vào ngày mai.

16.make the decision : (v.phr): đưa ra quyết định

Spelling: /meɪk ðə dɪˈsɪʒən/”>

Example: We have already made the decision.

Translate: Chúng tôi đã đưa ra quyết định.

17.plant : (v): trồng

Spelling: /plɑːnt/”>

Example: We will plant more trees in our neighbourhood.

Translate: Chúng tôi sẽ trồng nhiều cây xanh hơn trong khu vực lân cận.