Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success Từ vựng I. Getting Started – Unit 1 Tiếng Anh 10 –...

Từ vựng I. Getting Started – Unit 1 Tiếng Anh 10 – Global Success: prepare : (v): chuẩn bị Spelling: /prɪˈpeə(r) /”> Example: He was in the kitchen preparing lunch. Translate: Anh ấy đang ở trong bếp chuẩn bị bữa trưa. do the cooking

Giải chi tiết Từ vựng I. Getting Started – Unit 1 – Tiếng Anh 10 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

1. prepare : (v): chuẩn bị

Spelling: /prɪˈpeə(r)/”>

Example: He was in the kitchen preparing lunch.

Translate: Anh ấy đang ở trong bếp chuẩn bị bữa trưa.

2. do the cooking : (v.p): nấu ăn

Example: TV commercials often show happy homemakers.

Translate: Quảng cáo trên truyền hình thường chiếu những người nội trợ hạnh phúc.

7. breadwinner : (n): trụ cột tài chính

Spelling: /ˈbredwɪnə(r)/”>

Example: In my family, my father is the breadwinner.

Translate: Bố tôi là trụ cột tài chính trong gia đình tôi.

8. equally : (adv): công bằng, bình đẳng

Spelling: /ˈiːkwəli/”>

Example: Everyone should be treated equally.

Translate: Mỗi người nên được đối xử một cách bình đẳng.

9. shop for groceries : (v.p): mua thực phẩm