Hướng dẫn giải Pronunciation VIII. Looking back – Unit 9 – Tiếng Anh 10 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
Pronunciation
Listen and mark the stressed syllables in the words in bold. Then practise saying the sentences with a natural rhythm.
(Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn mạnh trong các từ được in đậm. Sau đó tập nói các câu với nhịp điệu tự nhiên.)
1. Don’t buy products that are made from wild animal parts.
2. What can we do to help the animals in the wild?
3. Larger tigers tend to live in colder areas while smaller tigers live in warmer countries.
4. Elephants are endangered because of illegal hunting ad body part trade.
5. Do you know why so many endangered animals are disappearing?
Lời giải:
1. ˈDon’t ˈbuy ˈproducts that are ˈmade from ˈwild ˈanimal ˈparts.
(Không mua các sản phẩm làm từ các bộ phận của động vật hoang dã.)
2. ˈWhat can we ˈdo to ˈhelp the ˈanimals in the ˈwild?
(Chúng ta có thể làm gì để giúp đỡ các loài động vật trong tự nhiên?)
3. ˈLarger ˈtigers tend to ˈlive in ˈcolder ˈareas while ˈsmaller ˈtigers ˈlive in ˈwarmer ˈcountries.
(Những con hổ lớn hơn có xu hướng sống ở những vùng lạnh hơn trong khi những con hổ nhỏ hơn sống ở những nước ấm hơn.)
4. ˈElephants are enˈdangered because of ilˈlegal ˈhunting ad ˈbody ˈpart ˈtrade.
(Voi đang bị đe dọa vì nạn săn bắt trái phép buôn bán bộ phận cơ thể.)
5. Do you ˈknow why so many enˈdangered ˈanimals are disaˈppearing?
(Bạn có biết tại sao rất nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng đang biến mất không?)
products /ˈprɒdʌkts/: (số nhiều) sản phẩm
animal/ˈænɪml/: động vật
Larger /ˈlɑːdʒə(r)/: (so sánh) lớn hơn
tigers /ˈtaɪɡə(r)z/: (số nhiều) con hổ
colder /kəʊldə(r)/: (so sánh) lạnh hơn
areas /ˈeəriəz/: (số nhiều) khu vực
smaller /ˈsmɔːlə(r)/: (so sánh) nhỏ hơn
warmer /ˈwɔːmə(r)/: (so sánh) ấm hơn
countries/ˈkʌntriz/: (số nhiều) những quốc gia
Elephants /ˈelɪfənts/: (số nhiều) những con voi
endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/: gặp nguy hiểm, (động vật) có nguy cơ tuyệt chủng
illegal /ɪˈliːɡl/: bất hợp pháp
hunting /ˈhʌntɪŋ/: săn bắn
body /ˈbɒdi/: cơ thể
disappearing/ˌdɪsəˈpɪə(r)ɪŋ/: biến mất