Giải chi tiết Pronunciation 2 II. Language – Unit 7 – Tiếng Anh 10 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Listen and mark the primary stress in the words in bold. Then practise saying the sentences.
(Nghe và đánh dấu trọng âm chính trong các từ được in đậm. Sau đó luyện nói các câu)
1. Viet Nam is a member of different international organisations.
(Việt Nam là thành viên của các tổ chức quốc tế khác nhau.)
2. Our responsibility is to help the most disadvantaged children.
(Trách nhiệm của chúng tôi là giúp đỡ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn nhất.)
3. This organisation aims to promote environmental protection.
(Tổ chức này nhằm thúc đẩy bảo vệ môi trường.)
4. UNICEF aims to create educational opportunities for all children.
(UNICEF nhằm tạo cơ hội giáo dục cho tất cả trẻ em.)
Lời giải:
international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ (adj): quốc tế
organisations/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃnz/: các tổ chức
responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n): trách nhiệm
disadvantaged /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ (adj): thiệt thòi
organisation /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ (n): tổ chức
environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ (adj): liên quan đến môi trường
educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (adj): liên quan đến giáo dục
opportunities/ˌɒpəˈtjuːnətiz/: cơ hội