Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success Grammar 1 II. Language – Unit 3 Tiếng Anh 10 – Global...

Grammar 1 II. Language – Unit 3 Tiếng Anh 10 – Global Success: Compound sentences (Câu ghép) Make compound sentences using the correct conjunctions in brackets. (Tạo câu ghép bằng cách sử dụng các liên từ đúng trong ngoặc

Đáp án Grammar 1 II. Language – Unit 3 – Tiếng Anh 10 Global Success. Tham khảo: Câu ghép gồm 2 hoặc nhiều mệnh đề không phụ thuộc được ghép lại bởi một liên từ kết hợp.

Câu hỏi/Đề bài:

Compound sentences (Câu ghép)

Make compound sentences using the correct conjunctions in brackets.

(Tạo câu ghép bằng cách sử dụng các liên từ đúng trong ngoặc.)

1. I am a jazz fan. My favourite style is from the late 1960s. (and / but)

(Tôi là một người hâm mộ nhạc jazz. Phong cách yêu thích của tôi là từ cuối những năm 1960.)

2. Jackson wants to go to the music festival on Saturday. He has a maths exam on that day. (but / so)

(Jackson muốn đến lễ hội âm nhạc vào thứ Bảy. Anh ấy có một bài kiểm tra toán vào ngày hôm đó.)

3. You can book the tickets online. You can buy them at the stadium ticket office. (but / or)

(Bạn có thể đặt vé trực tuyến. Bạn có thể mua chúng tại phòng vé sân vận động.)

4. The concert didn’t happen. We stayed at home. (or / so)

(Buổi hòa nhạc đã không diễn ra. Chúng tôi đã ở nhà.)

Hướng dẫn:

Câu ghép gồm 2 hoặc nhiều mệnh đề không phụ thuộc được ghép lại bởi một liên từ kết hợp:

– and:

– or: hoặc

– but: nhưng

– so: vì vậy

Lời giải:

1. and

2. but

3. or

4. so

1. I am a jazz fan, and my favourite style is from the late 1960s.

(Tôi là một người hâm mộ nhạc jazz, và phong cách yêu thích của tôi là từ cuối những năm 1960.)

2. Jackson wants to go to the music festival on Saturday, but he has a maths exam on that day.

(Jackson muốn đi dự lễ hội âm nhạc vào thứ bảy, nhưng anh ấy có một bài kiểm tra toán vào ngày hôm đó.)

3. You can book the tickets online, or you can buy them at the stadium ticket office.

(Bạn có thể đặt vé trực tuyến hoặc có thể mua tại phòng vé sân vận động.)

4. The concert didn’t happen, so we stayed at home.

(Buổi hòa nhạc đã không diễn ra, vì vậy chúng tôi ở nhà.)