Hướng dẫn giải Bài 4 V. Listening – Unit 5 – Tiếng Anh 10 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
4. What other buttons do you want RoboVacuum to have? Add them to the picture below and tell your friend about them.
(Bạn muốn RoboVacuum có những nút nào khác? Thêm chúng vào hình ảnh bên dưới và nói với bạn bè của bạn về chúng.)
Example: I want my RoboVacuum to have a Timer button on the top. First, you press it. Then, you set the time by pressing the minutes and seconds buttons on the right.
(Ví dụ: Tôi muốn RoboVacuum của mình có một nút Hẹn giờ ở trên cùng. Đầu tiên, bạn nhấn nó. Sau đó, bạn cài đặt thời gian bằng cách nhấn vào phút và nút giây ở bên phải.)
Lời giải:
I think a RoboVacuum should have a button of bacterial filter. It can filter the air after vacuuming.
(Tôi nghĩ RoboVacuum nên có một nút lọc vi khuẩn. Nó có thể lọc không khí sau khi hút bụi.)