Giải chi tiết Bài 3 V. Listening – Unit 4 – Tiếng Anh 10 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Listen again and decide whether the following statement are True (T) or False (F).
(Nghe lại và quyết định xem câu sau là Đúng (T) hay Sai (F).)
|
T |
F |
1. This organisation helps people in the area. (Tổ chức này giúp đỡ mọi người trong khu vực.) |
||
2. Only poor people can get support from the City Centre for Community Development. (Chỉ những người nghèo mới được hỗ trợ từ Trung tâm Phát triển Cộng đồng Thành phố.) |
||
3. The centre is looking for volunteers now. (Hiện trung tâm đang tìm kiếm tình nguyện viên.) |
||
4. The new volunteers will only become members of the local community development network. (Các tình nguyện viên mới sẽ chỉ trở thành thành viên của mạng lưới phát triển cộng đồng địa phương.) |
||
5. The deadline for the application letter is the 1st January. (Hạn chót cho lá thư nộp đơn là ngày 1 tháng Giêng.) |
Lời giải:
1. T | 2. F | 3. T | 4. F | 5. T |
1. T
This organisation helps people in the area.
(Tổ chức này giúp đỡ mọi người trong khu vực.)
Thông tin: We are a non- profit organisation that supports local people and communities.
(Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ người dân và cộng đồng địa phương.)
2. F (Teenagers, lonely old people and others also get support from this centre)
Only poor people can get support from the City Centre for Community Development.
(Chỉ những người nghèo mới được hỗ trợ từ Trung tâm Phát triển Cộng đồng Thành phố.)
Thông tin: Thanks to many generous donations, we are building houses for poor people, organising job training courses for teenagers, helping lonely old people, and creating facilities, such as children’s playgrounds in the local area.
(Nhờ có nhiều tấm lòng hảo tâm, chúng tôi đang xây nhà cho người nghèo, tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho thanh thiếu niên, giúp đỡ người già neo đơn và tạo cơ sở vật chất, chẳng hạn như sân chơi cho trẻ em ở địa phương.)
3. T
The centre is looking for volunteers now.
(Hiện trung tâm đang tìm kiếm tình nguyện viên.)
Thông tin: We are looking for teenagers who are interested in community development work and have a couple of hours to spare at weekends.
(Chúng tôi đang tìm kiếm những thanh thiếu niên quan tâm đến công việc phát triển cộng đồng và có vài giờ rảnh rỗi vào cuối tuần.)
4. F (local and national)
The new volunteers will only become members of the local community development network.
(Các tình nguyện viên mới sẽ chỉ trở thành thành viên của mạng lưới phát triển cộng đồng địa phương.)
Thông tin: Once chosen, you will become a member of our local and national community development network.
(Sau khi được chọn, bạn sẽ trở thành thành viên của mạng lưới phát triển cộng đồng địa phương và quốc gia của chúng tôi.)
5. T
The deadline for the application letter is the 1st January.
(Hạn chót cho lá thư nộp đơn là ngày 1 tháng Giêng.)
Thông tin: Remember to also send your application letter to us no later than 1st January.
(Hãy nhớ gửi thư ứng tuyển của bạn cho chúng tôi không muộn hơn ngày 1 tháng 1.)