Giải Bài 3 III. Reading – Unit 6 – Tiếng Anh 10 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Read the text again and decide whether the following statements are true (T), false (F) or not given (NG).
(Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu sau là đúng (T), sai (F) hay không nhắc đến (NG).)
T |
F |
NG |
|
1. Child marriage involves a girl under the age of 18. |
|||
2. Fewer men than women around the world are educated. |
|||
3. Men work much less than women, but earn much more. |
|||
4. Men’s career choices lead to high-paying jobs. |
|||
5. Only individuals must work towards gender equality. |
Lời giải:
1. T |
2. F |
3. NG |
4. T |
5. F |
1. T
Child marriage involves a girl under the age of 18.
(Tảo hôn liên quan đến trẻ em gái dưới 18 tuổi kết hôn.)
Thông tin: First of all, there are still girls who are forced to get married before the age of 18. In many places, parents may see child marriage as a way to protect daughters from violence.
(Đầu tiên, vẫn còn tình trạng các trẻ em gái bị ép kết hôn trước 18 tuổi. Ở nhiều nơi, các bậc cha mẹ có thể coi tảo hôn là một cách để bảo vệ con gái khỏi bạo lực gia đình.)
2. F
Fewer men than women around the world are educated.
(Ít đàn ông hơn phụ nữ trên khắp thế giới được giáo dục.)
Thông tin: Secondly, more than half of the world’s uneducated people are women. This means fewer girls than boys go to school or stay long at school.
(Thứ hai, hơn một nửa số người thất học trên thế giới là phụ nữ. Điều này có nghĩa là ít trẻ em gái hơn trẻ em trai đến trường hoặc ở lại trường lâu hơn.)
3. NG
Men work much less than women, but earn much more.
(Đàn ông làm việc ít hơn nhiều so với phụ nữ, nhưng kiếm được nhiều hơn.)
Thông tin: women are often paid less than men. In other words, women have to work longer than men to earn the same amount of money.
(phụ nữ thường được trả lương ít hơn nam giới. Nói cách khác, nữ giới phải làm việc lâu hơn nam giới để kiếm được cùng một số tiền.)
4. T
Men’s career choices lead to high-paying jobs.
(Lựa chọn nghề nghiệp của nam giới dẫn đến công việc được trả lương cao.)
Thông tin: while men choose high-paying careers as surgeons, airline pilots, or engineers.
(trong khi nam giới chọn nghề nghiệp được trả lương cao như bác sĩ phẫu thuật, phi công hàng không hoặc kỹ sư.)
5. F
Only individuals must work towards gender equality.
(Chỉ các cá nhân mới phải làm việc để hướng tới bình đẳng giới.)
Thông tin: Women are still not equal to men in today’s society, and governments, organisations and individuals must work together to achieve gender equality.
(Nữ giới vẫn chưa bình đẳng với nam giới trong xã hội ngày nay, và các chính phủ, tổ chức và cá nhân phải làm việc cùng nhau để đạt được bình đẳng giới.)