Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success Bài 3 III. Reading – Unit 4 Tiếng Anh 10 – Global...

Bài 3 III. Reading – Unit 4 Tiếng Anh 10 – Global Success: Match the highlighted words in the text with their meanings. (Nối các từ được đánh dấu trong văn bản với nghĩa của chúng

Giải chi tiết Bài 3 III. Reading – Unit 4 – Tiếng Anh 10 Global Success. Hướng dẫn: various (adj): đa dạng, nhiều.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Match the highlighted words in the text with their meanings.

(Nối các từ được đánh dấu trong văn bản với nghĩa của chúng.)

1. various

a. objects or things

2. participate

b. taking things to someone

3. items

c. several different

4. raised

d. to take part in an activity

5. delivering

e. collected money

Hướng dẫn:

1. various (adj): đa dạng, nhiều

2. participate (v): tham gia

3. items (n): đồ vật

4. raised (v): quyên góp, gây quỹ

5. delivering (v): trao, gửi, cung cấp

Lời giải:

1. c

2. d

3. a

4. e

5. b

1 – c. various – several different

(đa dạng, nhiều – nhiều, khác nhau)

2 – d. participate – to take part in an activity

(tham gia – tham gia vào một hoạt động)

3 – a. items – objects or things

(đồ vật – đồ vật hoặc sự vật)

4 – e. raised – collected money

(quyên góp – thu thập tiền)

5 – b. delivering – taking things to someone

(trao, gửi, cung cấp – đưa mọi thứ cho ai đó)