Hướng dẫn giải Bài 2 VIII. Looking back – Unit 6 – Tiếng Anh 10 Global Success. Hướng dẫn: kindergarten (n): mầm non, mẫu giáo.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary
2. Do the crossword. Use the words you have learnt in this unit.
(Hoàn thành ô chữ. Sử dụng những từ bạn đã học trong bài này.)
1. A _______ teacher works with small children to prepare them for school.
2. Job adverts should not mention their ideal candidate’s _______.
3. A very experienced _______ was able to rebuild his nose after the accident.
4. Boys and girls should have _______ opportunities in education.
5. Parents should not _______ boys differently from girls.
Hướng dẫn:
kindergarten (n): mầm non, mẫu giáo
career (n): nghề nghiệp chức nghiệp
surgeon (n): bác sĩ phẫu thuật
equal (adj): công bằng, bình đẳng
treat (v): đối xử
Lời giải:
1. kindergarten |
2. career |
3. surgeon |
4. equal |
5. treat |
1. A kindergarten teacher works with small children to prepare them for school.
(Một giáo viên mẫu giáo làm việc với các em nhỏ để chuẩn bị cho các em đến trường.)
2. Job adverts should not mention their ideal candidate’s career.
(Quảng cáo tuyển dụng không nên đề cập đến nghề nghiệp của ứng viên lý tưởng của họ.)
3. A very experienced surgeon was able to rebuild his nose after the accident.
(Một bác sĩ phẫu thuật rất giàu kinh nghiệm đã có thể làm lại mũi sau tai nạn.)
4. Boys and girls should have equal opportunities in education.
(Trẻ em trai và trẻ em gái nên có cơ hội bình đẳng trong giáo dục.)
5. Parents should not treat boys differently from girls.
(Cha mẹ không nên đối xử khác với con trai với con gái.)