Lời giải Bài 2 VI. Writing – Unit 10 – Tiếng Anh 10 Global Success. Gợi ý: be well-known for: được biết đến bởi.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Rewrite these sentences about Hoi An villages. Use the expressions below to help you.
(Viết lại những câu này về các làng quê Hội An. Sử dụng các cấu trúc diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)
1. Hoi An villages are famous for their beautiful vegetable and herb gardens.
=> __________________ well-known ________________________.
2. Tourists can work on a local farm in the morning.
=> _____________________ spend________________________.
3. Tourists should buy handmade products to help local businesses.
=> __________________ recommended ________________________.
Useful expressions:
What is special about the place?
(Điều gì đặc biệt về nơi này?)
– … is / are famous for sth.
(… nổi tiếng về…)
– … is / are well-known for sth.
(… nổi tiếng về…)
What can tourists do / explore there?
(Du khách có thể làm gì ở đây?)
– … can enjoy doing sth.
(… có thể thích…)
– … can spend time doing sth.
(…có thể dành thời gian…)
– Favourite leisure activities are / include doing sth.
(Những hoạt động giải trí yêu thích là…)
What can tourists do to make their trip more eco-friendly?
(Du khách có thể làm gì để chuyến đi của họ thân thiện với môi trường hơn?)
– … ought (not) to / should (not) do sth…
(… nên (không nên)…)
– … are encouraged / recommended (nor) to do sth.
(… được khuyến khích/ đề xuất…)
Hướng dẫn:
be well-known for: được biết đến bởi
spend time doing sth: dành thời gian làm gì đó
be recommended to do sth: gợi ý/ tiến cử nên làm gì
Lời giải:
1. Hoi An villages are well-known for their beautiful vegetable and herb gardens.
(Làng Hội An nổi tiếng với những vườn rau và thảo mộc tuyệt đẹp.)
2. Tourists can spend the morning working on a local farm.
(Khách du lịch có thể dành cả buổi sáng để làm việc tại một trang trại địa phương.)
3. Tourists are recommended to buy handmade products to help local businesses.
(Khách du lịch nên mua các sản phẩm thủ công để giúp các doanh nghiệp địa phương.)