Đáp án Bài 2 III. Reading – Unit 6 – Tiếng Anh 10 Global Success. Hướng dẫn: are forced: bị ép, buộc làm gì.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Read the text and circle the correct meanings of the highlighted words and phrases.
(Đọc văn bản và khoanh tròn nghĩa đúng của các từ và cụm từ được đánh dấu.)
Gender equality has been greatly promoted around the world. However, there are still many challenges that women face.
First of all, there are still girls who are forced to get married before the age of 18. In many places, parents may see child marriage as a way to protect daughters from violence. However, many of these young girls become victims of domestic violence. Child marriage also carries serious health risks as young girls are not physically developed to give birth.
Secondly, more than half of the world’s uneducated people are women. This means fewer girls than boys go to school or stay long at school. Girls who receive an education are less likely to marry young. They can also have better job skills and can earn higher salaries. Education gives girls the opportunity to have a better life and give back to their communities.
Thirdly, women are often paid less than men. In other words, women have to work longer than men to earn the same amount of money. Differences in career choices might be one reason. Women tend to become nurses, secretaries, or shop assistants, which are low-paying jobs, while men choose high-paying careers as surgeons, airline pilots, or engineers.
Women are still not equal to men in today’s society, and governments, organisations and individuals must work together to achieve gender equality.
1. be forced
a. be made to do something unwanted
b. be made to do something necessary
2. domestic violence
a. action taken to please someone
b. behaviour intended to hurt someone you live with
3. uneducated
a. having little or no formal education at school
b. not having many jobs opportunities
4. low-paying
a. giving money to a person
b. providing very little money
Hướng dẫn:
– are forced: bị ép, buộc làm gì
– domestic violence: bạo lực gia đình
– uneducated (adj): không được giáo dục
– low-paying (adj): được trả thấp
Tạm dịch:
Bình đẳng giới đã được thúc đẩy mạnh mẽ trên khắp thế giới. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức mà phụ nữ phải đối mặt.
Đầu tiên, vẫn còn tình trạng các trẻ em gái bị ép kết hôn trước 18 tuổi. Ở nhiều nơi, các bậc cha mẹ có thể coi tảo hôn là một cách để bảo vệ con gái khỏi bạo lực gia đình. Tuy nhiên, nhiều em gái trẻ trong số này lại trở thành nạn nhân của bạo lực gia đình. Kết hôn trẻ em cũng đem đến những rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe do các cô gái trẻ không được phát triển về thể chất để sinh con.
Thứ hai, hơn một nửa số người thất học trên thế giới là phụ nữ. Điều này có nghĩa là ít trẻ em gái hơn trẻ em trai đến trường hoặc ở lại trường lâu hơn. Những cô gái được đào tạo bài bản ít có khả năng lấy chồng trẻ hơn. Họ cũng có thể có kỹ năng công việc tốt hơn và có thể kiếm được mức lương cao hơn. Giáo dục mang lại cho trẻ em gái cơ hội có cuộc sống tốt đẹp hơn và cống hiến cho cộng đồng của họ.
Thứ ba, nữ giới thường được trả lương thấp hơn nam giới. Nói cách khác, nữ giới phải làm việc lâu hơn nam giới để kiếm được cùng một số tiền. Sự khác biệt trong lựa chọn nghề nghiệp có thể là một lý do. Phụ nữ có xu hướng trở thành y tá, thư ký hoặc trợ lý cửa hàng, những công việc được trả lương thấp, trong khi đàn ông chọn những nghề được trả lương cao như bác sĩ phẫu thuật, phi công hàng không hoặc kỹ sư.
Nữ giới vẫn chưa bình đẳng với nam giới trong xã hội ngày nay, và các chính phủ, tổ chức và cá nhân phải làm việc cùng nhau để đạt được bình đẳng giới.
Lời giải:
1 – a |
2 – b |
3 – a |
4 – b |
1. be forced: bị ép, buộc làm gì
a. be made to do something unwanted
(bị yêu cầu làm điều gì đó không mong muốn)
b. be made to do something necessary
(bị yêu cầu làm điều gì đó cần thiết)
2. domestic violence: bạo lực gia đình
a. action taken to please someone
(hành động được thực hiện để làm hài lòng ai đó)
b. behaviour intended to hurt someone you live with
(hành vi nhằm mục đích làm tổn thương người mà bạn sống cùng)
3. uneducated (adj): không được giáo dục
a. having little or no formal education at school
(có ít hoặc không có giáo dục chính thức ở trường)
b. not having many jobs opportunities
(không có nhiều cơ hội việc làm)
4. low-paying (adj): được trả thấp
a. giving money to a person
(đưa tiền cho một người)
b. providing very little money
(cung cấp rất ít tiền)