Đáp án Ghép các cách diễn đạt trang trọng và thông thường với các câu có nghĩa tương tự – 7e.
Câu hỏi/Đề bài:
F. Match the formal and informal expressions with similar meanings.
(Ghép các cách diễn đạt trang trọng và thông thường với các câu có nghĩa tương tự.)
1. Dear Miss Jones: | f | a. I want … |
2. I would like … | _____ | b. I’m writing to tell you … |
3. I’d like to request … | _____ | c. See you soon. |
4. Please see the attached photos. | _____ | d. Thanks for the invite! |
5. I am writing to inform you … | _____ | e. Can I have …? |
6. I look forward to seeing you. | _____ | f. Hi Jill! |
7. Thank you for inviting me. | _____ | g. Here are the photos. |
8. Best regards, | _____ | h. Bye for now! |
Lời giải:
2. a | 3. e | 4. g | 5. b | 6. c | 7. d | 8. h |
1 – f: Dear Miss Jones: | – Hi Jill! |
(Thưa cô Jones: | – Chào Jill!) |
2 – a: I would like … | – I want … |
(Tôi muốn … |
– Tôi muốn …) |
3 – e: I’d like to request … | – Can I have …? |
(Tôi muốn yêu cầu rằng … | – Tôi có thể có …?) |
4 – g: Please see the attached photos. | – Here are the photos. |
(Vui lòng xem ảnh được đính kèm. | – Đây là những bức ảnh.) |
5 – b: I am writing to inform you … |
– I’m writing to tell you … |
(Tôi viết để thông báo tới bạn … | – Tôi viết để nói với bạn rằng… ) |
6 – c: I look forward to seeing you. | – See you soon. |
(Tôi mong chờ được gặp bạn. | – Hẹn sớm gặp lại.) |
7 – d: Thank you for inviting me. | – Thanks for the invite! |
(Cảm ơn vì đã mời tôi. | – Cảm ơn vì lời mời!) |
8 – h: Best regards, | – Bye for now! |
(Trân trọng, | -Tạm biệt nhé!) |