Hướng dẫn giải G 10b – Unit 10 – Tiếng Anh 10 Explore New Worlds. Tham khảo: Tạm dịch.
Câu hỏi/Đề bài:
Conversation (Optional)
(Hội thoại (Tự chọn))
G. Answer the questions for yourself. Then survey two classmates.
(Tự trả lời các câu hỏi sau về bản thân. Sau đó khảo sát hai bạn cùng lớp.)
Lifestyle Choices | Me |
Classmate 1 Name ______________ |
Classmate 2 Name ______________ |
|||
Do you play computer games? |
Yes → No |
___ hour(s) a day |
Yes → No |
___ hour(s) a day |
Yes → No |
___ hour(s) a day |
Do you eat fresh vegetables? |
Yes → No |
___ a day |
Yes → No |
___ a day |
Yes → No |
___ a day |
Do you spend time on social media? |
Yes → No |
___ hour(s) a day |
Yes → No |
___ hour(s) a day |
Yes → No |
___ hour(s) a day |
Do you work out most days? |
Yes → No |
___ hour(s) a day |
Yes → No |
___ hour(s) a day |
Yes → No |
___ hour(s) a day |
Do you drink coffee or tea every day? |
Yes → No |
___ cup(s) a day |
Yes → No |
___ cup(s) a day |
Yes → No |
___ cup(s) a day |
Do you eat sugary foods and drinks? |
Yes → No |
___ a day |
Yes → No |
___ a day |
Yes → No |
___ a day |
Your own questions: ________________ ? |
Yes → No |
___ a day |
Yes → No |
___ a day |
Yes → No |
___ a day |
A: Do you play computer games?
B: Yes, I do.
A: How many hours a day do you play?
B: Two hours!
Hướng dẫn:
Tạm dịch:
A: Cậu có chơi trò chơi trên máy tính không?
B: Có.
A: Một ngày cậu chơi mấy tiếng?)
B: Hai tiếng!
Lời giải:
Lifestyle Choices (Lựa chọn lối sống) |
Me (Tôi) |
Classmate 1 (Bạn cùng lớp 1) |
Classmate 2 (Bạn cùng lớp 2) |
|||
Do you play computer games? (Cậu có chơi trò chơi trên máy tính không?) |
No (Không) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ hour(s) a day (___ tiếng một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ hour(s) a day (___ tiếng một ngày) |
|
Do you eat fresh vegetables? (Cậu có ăn rau sạch không?) |
Yes (Có) |
2 times a day (2 lần một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ a day (___ một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ a day (___ một ngày) |
Do you spend time on social media? (Cậu có dành thời gian dùng mạng xã hội không?) |
Yes (Có) |
1 hour a day (1 tiếng một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ hour(s) a day (___ tiếng một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ hour(s) a day (___ tiếng một ngày) |
Do you work out most days? (Cậu có tập thể dục hầu khắp các ngày không?) |
Yes (Có) |
half an hour a day (nửa tiếng một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ hour(s) a day (___ tiếng một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ hour(s) a day (___ tiếng một ngày) |
Do you drink coffee or tea every day? (Cậu có uống cà phê hay trà mỗi ngày không?) |
Yes (Có) |
3 cup(s) a day (3 cốc một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ cup(s) a day (___ cốc một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ cup(s) a day (___ cốc một ngày) |
Do you eat sugary foods and drinks? (Cậu có ăn thực phẩm và đồ uống có đường không?) |
No (Không) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ a day (___ một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ a day (___ một ngày) |
|
Your own questions: (Câu hỏi của bạn:) Do you get eight hours of sleep every night? (Bạn có ngủ 8 tiếng mỗi đêm không?) |
No (Không) |
7 hours a day (7 tiếng một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ a day (___ một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ a day (___ một ngày) |
A: Do you play computer games?
B: Yes, I do.
A: How many hours a day do you play?
B: One hour!
A: Do you spend time on social media?
B: Yes, I do.
A: How many hours a day do you spend on social media?
B: One hour!
Tạm dịch:
A: Cậu có chơi trò chơi trên máy tính không?
B: Có.
A: Một ngày cậu chơi mấy tiếng?
B: Một tiếng!
A: Cậu có dành thời gian dùng mạng xã hội không?
B: Có.
A: Một ngày cậu dành mấy tiếng dùng mạng xã hội?
B: Một tiếng!