Đáp án F 8a – Unit 8 – Tiếng Anh 10 Explore New Worlds.
Câu hỏi/Đề bài:
F. What are your short-term and long-term plans? Check (✓) the correct column.
(Kế hoạch ngắn hạn và dài hạn của bạn là gì? Đánh dấu (✓) vào cột đúng.)
Short-term plans (Kế hoạch ngắn hạn) |
|||
Are you going to … (Bạn có định …) |
Yes, I am. (Vâng, đúng vậy.) |
I’m not sure. (Tôi không chắc.) |
No, I’m not. (Không, không phải vậy.) |
eat out tonight? (ăn ngoài tối nay?) |
|||
go to a party tonight? (dự tiệc tối nay?) |
|||
play or watch a sport this weekend? (chơi hoặc xem thể thao cuối tuần này?) |
|||
rest this weekend? (nghỉ ngơi cuối tuần này?) |
Long-term plans (Kế hoạch dài hạn) |
|||
Are you going to… (Bạn có định…) |
Yes, I am. (Vâng, đúng vậy.) |
I’m not sure. (Tôi không chắc.) |
No, I’m not. (Không, không phải vậy.) |
start your own business? (khởi nghiệp?) |
|||
learn another language? (học một ngôn ngữ mới?) |
|||
move to another country? (chuyển đến một thành phố khác?) |
|||
buy a laptop? (mua một cái laptop?) |
Lời giải:
Short-term plans (Kế hoạch ngắn hạn) |
|||
Are you going to… (Bạn có định…) |
Yes, I am. (Vâng, đúng vậy.) |
I’m not sure. (Tôi không chắc.) |
No, I’m not. (Không, không phải vậy.) |
eat out tonight? (ăn ngoài tối nay?) |
✓ | ||
go to a party tonight? (dự tiệc tối nay?) |
✓ | ||
play or watch a sport this weekend? (chơi hoặc xem thể thao cuối tuần này?) |
✓ | ||
rest this weekend? (nghỉ ngơi cuối tuần này?) |
✓ |
Long-term plans (Kế hoạch dài hạn) |
|||
Are you going to… (Bạn có định…) |
Yes, I am. (Vâng, đúng vậy.) |
I’m not sure. (Tôi không chắc.) |
No, I’m not. (Không, không phải vậy.) |
start your own business? (khởi nghiệp?) |
✓ | ||
learn another language? (học một ngôn ngữ mới?) |
✓ | ||
move to another country? (chuyển đến một thành phố khác?) |
✓ | ||
buy a laptop? (mua một cái laptop?) |
✓ |