Đáp án C 12d – Unit 12 – Tiếng Anh 10 Explore New Worlds. Gợi ý: Tạm dịch.
Câu hỏi/Đề bài:
C. Read the first paragraph of the article. Check (✓) two sentences that are true about crowdfunding.
(Đọc đoạn đầu tiên của bài báo. Đánh dấu (✓) vào hai câu đúng về huy động vốn từ cộng đồng.)
Crowdfunding for a Better World
“Crowdfunding” is a way of raising money from a large number of people on the Internet. When crowdfunding began, it was mostly used by new businesses. Nowadays, people use it for different reasons. Musicians who want to make an album can ask fans for money, a photographer can get money for a new book, and different types of charities raise money this way. Here are examples of how crowdfunding has made a real difference in the world.
Bringing water
Sonam Wangchuk, an engineer, raised $125,000 on a crowdfunding site to build an “ice stupa.” In higher parts of the Himalayas, the glaciers are disappearing, so local people have less water, in the spring for crops. Sonam invented a way to bring water up the Himalayas in the winter from the lower parts of the mountains. As water comes out of a pipe, it freezes and becomes the 65-foot-tall ice stupa. Then, in the spring, the stupa melts and people have water for their fields.
Saving the rainforest
The organization “Size of Wales” wants to save rainforests because they are disappearing. It has already saved 7700 square miles of rainforest (the same size as the country, Wales). Crowdfunding is important for the organization because people give money, but it’s also a good way to make people think about climate change.
So if you want to give money to a charity, visit a crowdfunding site-or, if you want to raise money for a charity, why not try crowdfunding for yourself?
raise money (verb phrase) get money from other people for a special reason (e.g., for a charity or a business) stupa (n) a religious tower in Buddhism
glacier (n) a river of ice that moves slowly down a mountain
melt (v) when ice becomes water
1. ◻ A lot of people give money online.
(Rất nhiều người góp tiền trực tuyến.)
2. ◻ It’s only for people who want to start a business.
(Nó chỉ dành cho những người muốn bắt đầu kinh doanh.)
3. ◻ It can help musicians who want to make an album.
(Nó có thể giúp ích cho các nhạc sĩ muốn thực hiện một album.)
4. ◻ It’s not very useful for charities.
(Nó không hữu ích cho các tổ chức từ thiện.)
Hướng dẫn:
Tạm dịch:
Huy động vốn từ cộng đồng cho một Thế giới Tốt đẹp hơn
“Crowdfunding” là một cách huy động tiền từ một lượng lớn người trên Internet. Khi huy động vốn từ cộng đồng bắt đầu, nó chủ yếu được sử dụng bởi các doanh nghiệp mới. Ngày nay, mọi người sử dụng nó vì những lý do khác nhau. Các nhạc sĩ muốn thực hiện một album có thể huy động tiền từ người hâm mộ, một nhiếp ảnh gia có thể nhận tiền cho một cuốn sách mới và các hình thức tổ chức từ thiện khác cũng gây quỹ theo cách này. Dưới đây là những ví dụ về cách huy động vốn từ cộng đồng đã tạo ra sự khác biệt thực sự trên thế giới.
Mang nước về
Sonam Wangchuk là một kỹ sư, đã huy động được 125.000 đô la trên một trang web huy động vốn từ cộng đồng để xây dựng một “bảo tháp băng”. Ở những vùng cao hơn của dãy Himalaya, các dòng sông băng đang biến mất, vì vậy người dân địa phương có ít nước hơn vào mùa xuân để trồng trọt. Sonam đã phát minh ra một cách để đưa nước lên dãy Himalaya vào mùa đông từ những vùng thấp hơn của dãy núi. Khi nước chảy ra từ một đường ống, nó đóng băng và trở thành bảo tháp băng cao khoảng 20m. Sau đó, vào mùa xuân, bảo tháp tan chảy và người dân có nước tưới cho các cánh đồng của họ.
Cứu rừng nhiệt đới
Tổ chức “Size of Wales” muốn cứu các khu rừng nhiệt đới vì chúng đang biến mất dần. Tổ chức đã cứu được 7.700 dặm vuông rừng nhiệt đới (bằng diện tích của một quốc gia là xứ Wales). Huy động vốn từ cộng đồng rất quan trọng đối với tổ chức vì mọi người góp tiền, nhưng đó cũng là một cách tốt để khiến mọi người nghĩ về biến đổi khí hậu.
Vì vậy, nếu bạn muốn quyên góp tiền cho một tổ chức từ thiện, hãy truy cập trang web huy động vốn cộng đồng – hoặc nếu bạn muốn gây quỹ từ thiện, tại sao không thử huy động vốn cộng đồng cho chính mình?
raise money (cụm động từ) nhận tiền từ người khác vì một lý do đặc biệt (ví dụ: cho tổ chức từ thiện hoặc kinh doanh)
stupa (danh từ) một tháp tôn giáo trong Phật giáo
glacier (danh từ) dòng sông băng di chuyển từ từ xuống núi
melt (động từ) khi nước băng đá trở thành nước
Lời giải:
1. A lot of people give money online.
(Rất nhiều người góp tiền trực tuyến.)
Dẫn chứng: “Crowdfunding” is a way of raising money from a large number of people on the Internet.
(“Crowdfunding” là một cách huy động tiền từ một lượng lớn người trên Internet.)
2. ◻ It’s only for people who want to start a business.
(Nó chỉ dành cho những người muốn bắt đầu kinh doanh.)
Dẫn chứng: When crowdfunding began, it was mostly used by new businesses. Nowadays, people use it for different reasons.
(Khi huy động vốn từ cộng đồng bắt đầu, nó chủ yếu được sử dụng bởi các doanh nghiệp mới. Ngày nay, mọi người sử dụng nó vì những lý do khác nhau.)
3. It can help musicians who want to make an album.
(Nó có thể giúp ích cho các nhạc sĩ muốn thực hiện một album.)
Dẫn chứng: Musicians who want to make an album can ask fans for money, a photographer can get money for a new book, and different types of charities raise money this way.
(Các nhạc sĩ muốn thực hiện một album có thể huy động tiền từ người hâm mộ, một nhiếp ảnh gia có thể nhận tiền cho một cuốn sách mới và các hình thức tổ chức từ thiện khác cũng gây quỹ theo cách này.)
4. ◻ It’s not very useful for charities.
(Nó không hữu ích cho các tổ chức từ thiện.)
Dẫn chứng: Musicians who want to make an album can ask fans for money, a photographer can get money for a new book, and different types of charities raise money this way.
(Các nhạc sĩ muốn thực hiện một album có thể huy động tiền từ người hâm mộ, một nhiếp ảnh gia có thể nhận tiền cho một cuốn sách mới và các hình thức tổ chức từ thiện khác cũng gây quỹ theo cách này.)