Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Explore New Worlds Bài 4 Unit 6 – Grammar Reference Tiếng Anh 10 – Explore...

Bài 4 Unit 6 – Grammar Reference Tiếng Anh 10 – Explore New Worlds: Lesson C 4. D. Complete the blanks with the passive voice of the verbs in parentheses. (Hoàn thành chỗ trống với dạng bị động của các động từ trong ngoặc

Trả lời Bài 4 Unit 6 – Grammar Reference – Tiếng Anh 10 Explore New Worlds. Tham khảo: Câu bị động ở quá khứ đơn: S + was / were + P2 / tra cột 3.

Câu hỏi/Đề bài:

Lesson C

4. D. Complete the blanks with the passive voice of the verbs in parentheses.

(Hoàn thành chỗ trống với dạng bị động của các động từ trong ngoặc.)

1. The trip _____ (organize) by a great company last year.

2. These photos _____ (take) by another visitor.

3. In their class, the students _____ (teach) about how to travel safely in Việt Nam.

4. This church _____ (mention) in many travel guides in 2020.

5. These souvenirs _____ (buy) on my trip to Germany in 1990.

Hướng dẫn:

– Câu bị động ở quá khứ đơn: S + was / were + P2 / tra cột 3

Lời giải:

1. was organized

2. were taken

3. were taught

4. was metioned

5. were bought

1. The trip was organized by a great company last year.

(Chuyến đi được tổ chức bởi một công ty lớn vào năm ngoái.)

Giải thích: dấu hiệu: “last year” – năm ngoái => chia thì quá khứ đơn, chủ ngữ “the trip” – chuyến đi – danh từ số ít => chia thành “was organized

2. These photos were taken by another visitor.

(Những bức ảnh này được chụp bởi một du khách khác.)

Giải thích: diễn tả 1 hành động đã xảy ra => chia thì quá khứ đơn, chủ ngữ “these photos” – những bức ảnh này – danh từ số nhiều => chia thành “were taken

3. In their class, the students were taught about how to travel safely in Việt Nam.

(Trong lớp học của mình, các học viên đã được dạy về cách đi lại an toàn ở Việt Nam.)

Giải thích: diễn tả 1 hành động đã xảy ra => chia thì quá khứ đơn, chủ ngữ “the students” – các học viên – danh từ số nhiều => chia thành “were taught

4. This church was mentioned in many travel guides in 2020.

(Nhà thờ này đã được đề cập trong nhiều sách hướng dẫn du lịch vào năm 2020.)

Giải thích: dấu hiệu: “in 2020” – vào năm 2020 => chia thì quá khứ đơn, chủ ngữ “this church” – nhà thờ này – danh từ số ít => chia thành “was mentioned

5. These souvenirs were bought on my trip to Germany in 1990.

(Những món quà lưu niệm này đã được mua trong chuyến đi đến Đức của tôi vào năm 1990.)

Giải thích: dấu hiệu: “in 1990” – vào năm 1990 => chia thì quá khứ đơn, chủ ngữ “these souvenirs” – những món quà này – danh từ số nhiều => chia thành “were bought