Hướng dẫn giải A 10a – Unit 10 – Tiếng Anh 10 Explore New Worlds. Hướng dẫn: healthy: lành mạnh.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary (Từ vựng)
Noura has a healthy lifestyle. She’s in good shape because she works out at the gym and rides her bike to school every day. She eats healthy food, like fresh fruit and vegetables. (Noura có một lối sống lành mạnh. Cô ấy có vóc dáng khỏe mạnh vì cô ấy tập thể dục ở phòng tập thể dục và đạp xe đến trường mỗi ngày. Cô ấy ăn thực phẩm lành mạnh, như trái cây tươi và rau quả.) |
Robert doesn’t have a good lifestyle. He’s in bad shape because he never gets any exercise. He eats too much junk food and no fruit or vegetables, so he gets sick a lot. (Robert không có một lối sống lành mạnh. Anh ấy có vóc dáng không khỏe mạnh vì anh ấy không bao giờ tập thể dục. Anh ấy ăn quá nhiều đồ ăn vặt và không ăn trái cây hoặc rau quả, vì vậy anh ấy hay bị ốm.) |
A. Complete the sentences with the words in blue.
(Hoàn thành các câu sau với các từ có màu xanh dương.)
1. I need to exercise more. I’m ______ .
2. Helen doesn’t have a ______ diet. She eats a lot of junk food.
3. I have a healthy ______. I don’t smoke and I get regular exercise.
4. I need to change my diet. I eat too much ______.
5. Jane is feeling much healthier. She ______ and eats healthy food, like vegetables and fruit. Soon she’ll be ______.
Hướng dẫn:
– healthy: lành mạnh
– in good shape: vóc dáng khoẻ mạnh
– works out: tập thể dục
– lifestyle: lối sống
– in bad shape: vóc dáng không khoẻ mạnh
– junk food: đồ ăn vặt
Lời giải:
1. in bad shape | 2. healthy | 3. lifestyle | 4. junk food | 5. works out – in good shape |
1. I need to exercise more. I’m in bad shape.
(Tôi cần phải tập thể dục nhiều hơn. Tôi đang có thân hình xấu không được khỏe mạnh.)
2. Helen doesn’t have a healthy diet. She eats a lot of junk food.
(Helen không có một chế độ ăn uống lành mạnh. Cô ấy ăn rất nhiều đồ ăn vặt.)
3. I have a healthy lifestyle. I don’t smoke and I get regular exercise.
(Tôi có một lối sống lành mạnh. Tôi không hút thuốc và tôi tập thể dục thường xuyên.)
4. I need to change my diet. I eat too much junk food.
(Tôi cần thay đổi chế độ ăn uống của mình. Tôi ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
5. Jane is feeling much healthier. She works out and eats healthy food, like vegetables and fruit. Soon she’ll be in good shape.
(Jane đang cảm thấy khỏe mạnh hơn nhiều. Cô ấy tập thể dục và ăn thức ăn lành mạnh, như rau và trái cây. Cô ấy sẽ sớm có vóc dáng khoẻ mạnh.)