Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - English Discovery Unit 3 Từ vựng – Tiếng Anh 10 English Discovery: I. VOCABULARY...

Unit 3 Từ vựng – Tiếng Anh 10 English Discovery: I. VOCABULARY 1. beholder : (n) kẻ si tình Spelling: /bɪˈhəʊldə(r) /”> Example: Beauty is in the eye of the beholder. Translate: Vẻ đẹp nằm trong mắt của kẻ si tình. 2

Trả lời Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 3 Từ vựng – Unit 3: The arts – Tiếng Anh 10 English Discovery. Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 10 English Discovery…

I. VOCABULARY

1.beholder : (n) kẻ si tình

Spelling: /bɪˈhəʊldə(r)/”>

Example: Beauty is in the eye of the beholder.

Translate: Vẻ đẹp nằm trong mắt của kẻ si tình.


2.comedy : (n) hài kịch

Spelling: /ˈkɒmədi/”>

Example: Comedy is a genre of fiction that consists of discourses or works intended to be humorous or amusing by inducing laughter, especially in theatre, film.

Translate: Hài kịch là một thể loại tiểu thuyết bao gồm các bài diễn văn hoặc tác phẩm nhằm mục đích gây cười hoặc gây cười bằng cách gây cười, đặc biệt là trong sân khấu, phim ảnh.


3.talent show : (n.phr) hội diễn tài năng

Spelling: /ˈtælənt/ /ʃəʊ/

Example: A talent show is an event in which participants perform the arts of singing, dancing, lip-syncing, acting, martial arts, playing an instrument, poetry.

Translate: Hội diễn tài năng là sự kiện mà người tham gia biểu diễn nghệ thuật hát, múa, hát nhép, diễn xuất, võ thuật, chơi nhạc cụ, thơ.


4.reality show : (n.phr) chương trình thực tế

Spelling: /riˈæl.ə.t̬i ˌʃoʊ/”>

Example: A reality show is a type of television program that aims to show how ordinary people behave in everyday life, or in situations, often created by the program.

Translate: Chương trình thực tế là một loại chương trình truyền hình nhằm thể hiện cách ứng xử của những người bình thường trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong các tình huống thường do chương trình tạo ra


5.weather forecast : (n.phr) dự báo thời tiết

Spelling: / ri(ː)ˈælɪti ʃəʊ/ / ˈwɛðə ˈfɔːkɑːst/

Example: The Weather Channel and weather.com provide a national and local weather forecast for cities, as well as weather radar, report and hurricane coverage.

Translate: Kênh Thời tiết và Weather.com cung cấp dự báo thời tiết quốc gia và địa phương cho các thành phố, cũng như ra-đa thời tiết, báo cáo và phạm vi bão.


6.documentary : (n) truyền hình thực tế

Spelling: /ˌdɒkjuˈmentri/

Example: Of course, I don’t mean traditional TV programes —documentaries, chat shows, reality TV and the old soap operas my grandmother likes to watch.

Translate: Tất nhiên, ý tôi không phải là các chương trình truyền hình truyền thống — phim tài liệu, chương trình trò chuyện, truyền hình thực tế và những vở opera cổ trang mà bà tôi thích xem.


7.soap opera : (n.phr) phim truyền hình dài tập

Spelling: / səʊp ˈɒpərə /

Example: I was watching a soap opera when Ryan came in, still in his apron and sat down on the couch next to me.

Translate: Tôi đang xem phim truyền hình dài tập thì Ryan bước vào, vẫn đeo tạp dề và ngồi xuống chiếc ghế dài cạnh tôi.


8.cooking program : (n.phr) chương trình nấu ăn

Spelling: / ˈkʊkɪŋ ˈprəʊgræm/

Example: This 7-week cooking program built cooking confidence and improved general and mental health but did not change dietary behavior.

Translate: Chương trình nấu ăn kéo dài 7 tuần này đã xây dựng sự tự tin khi nấu ăn và cải thiện sức khỏe chung và tinh thần nhưng không thay đổi hành vi ăn kiêng.


9.TV binge watcher : (n.phr) người nghiện xem truyền hình

Spelling: / ˌtiːˈviː bɪnʤ ˈwɒʧə/

Example: What is a ‘TV binge watcher’?

Translate: Người xem truyền hình say sưa’ là gì?


10.bookworm : (n) mọt sách

Spelling: /ˈbʊkwɜːm/

Example: When I was thirteen, I was a bookworm.

Translate: Khi tôi mười ba tuổi, tôi là một con mọt sách.


11.chapter after chapter : (n.phr) chương này đến chương khác

Spelling: / ˈʧæptər ˈɑːftə ˈʧæptə/”>

Example: I used to sit down with a novel, and read chapter after chapter , sometimes a whole book in a day.

Translate: Tôi thường ngồi với một cuốn tiểu thuyết, và đọc hết chương này đến chương khác, đôi khi là cả một cuốn sách trong một ngày.


12.character : (n) nhân vật

Spelling: /ˈkærəktə(r)/”>

Example: The best drama series have complex plots and fascinating characters. I just have to watch the next episode.

Translate: Bộ phim truyền hình dài tập hay nhất có cốt truyện phức tạp và nhân vật hấp dẫn. Tôi chỉ cần xem tập tiếp theo.


13.brilliant : (adj) tuyệt vời

Spelling: /ˈbrɪliənt/”>

Example: I really like dramas that are funny and moving with brilliant acting.

Translate: Tôi thực sự thích những bộ phim hài hước và cảm động với diễn xuất tuyệt vời.


14.fantasy or science fiction : (n.phr) giả tưởng hoặc khoa học viễn tưởng

Spelling: /ˈfæntəsi ɔː ˈsaɪəns ˈfɪkʃən /”>

Example: She loves romance films but my absolute favourite type of series is fantasy or science fiction.

Translate: Cô ấy thích phim tình cảm nhưng thể loại yêu thích tuyệt đối của tôi là giả tưởng hoặc khoa học viễn tưởng.


15.special effects : (n.phr) hiệu ứng đặc biệt

Spelling: / ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts /

Example: I love the imaginative costumes and amazing special effects.

Translate: Tôi thích những bộ trang phục giàu trí tưởng tượng và những hiệu ứng đặc biệt tuyệt vời.


16.inspiring : (adj) đầy cảm hứng

Spelling: /ɪnˈspaɪərɪŋ/”>

Example: He was an inspiring teacher.

Translate: Ông ấy là một giáo viên đầy cảm hứng.


17.TV series : (n.phr) bộ phim truyền hình

Spelling: / ˌtiːˈviː ˈsɪəriːz/

Example: What is your favourite TV series?

Translate: Bộ phim truyền hình yêu thích của bạn là gì?


18.episode : (n) tập

Spelling: /ˈepɪsəʊd/”>

Example: How many episodes have you watched?

Translate: Bạn đã xem bao nhiêu tập?


19.setting : (n) bối cảnh

Spelling: /ˈsetɪŋ/”>

Example: What is the setting?

Translate: Bối cảnh là gì?


20.plot : (n) cốt truyện

Spelling: /plɒt/

Example: What is the plot or main storyline?

Translate: Cốt truyện hoặc cốt truyện chính là gì?


II. GRAMMAR

21.vocal range : (n.phr) quãng giọng

Spelling: / ˈvəʊkəl reɪnʤ/

Example: Singer Mariah Carey has a better vocal range than Christina Aguilera.

Translate: Ca sĩ Mariah Carey có quãng giọng tốt hơn Christina Aguilera.


22.music festival : (n.phr) lễ hội âm nhạc

Spelling: / ˈmjuːzɪk ˈfɛstəvəl/

Example: The biggest music festival in the world is the Glastonbury Festival in the UK.

Translate: Lễ hội âm nhạc lớn nhất thế giới là Lễ hội Glastonbury ở Anh.


23.best-selling film soundtrack : (n.phr) nhạc phim ăn khách

Spelling: / bɛst-ˈsɛlɪŋ fɪlm ˈsaʊndtræk/”>

Example: The best-selling film soundtrack of all time is The Bodyguard.

Translate: Nhạc phim ăn khách nhất mọi thời đại là The Bodyguard.


24.Fine Arts : (n.phr) mỹ thuật, mỹ nghệ

Spelling: /faɪn ɑːts/

Example: History museum in Ha Noi is a bit busier than the Fine Arts museum in Ho Chi Minh city.

Translate: Bảo tàng Lịch sử ở Hà Nội bận rộn hơn một chút so với bảo tàng Mỹ thuật ở thành phố Hồ Chí Minh.


25.pirate : (n) cướp biển

Spelling: /ˈpaɪrət/

Example: The Harry Potter films were far more expensive to make than Pirates of the Caribbean.

Translate: Phim Harry Potter đắt hơn nhiều so với Cướp biển vùng Caribe.


26.cinema ticket : (n.phr) vé xem phim

Spelling: /ˈsɪnəmə/ /ˈtɪkɪt/

Example: Cinema tickets are a bit more expensive than five years ago.

Translate: Vé xem phim đắt hơn một chút so với năm năm trước.


27.telly : (n) truyền hình

Spelling: /ˈteli/

Example: Is it better to watch a concert live or on telly?

Translate: Tốt hơn là xem một buổi hòa nhạc trực tiếp hoặc trên truyền hình?


28.nightlife : (n) cuộc sống về đêm

Spelling: /ˈnaɪtlaɪf/”>

Example: Where is the most exciting nightlife in your city?

Translate: Cuộc sống về đêm thú vị nhất trong thành phố của bạn là ở đâu?


29.pop music : (n) nhạc pop

Spelling: /pɒp ˈmjuːzɪk/”>

Example: Pop music is a genre of popular music that originated in its modern form during the mid-1950s in the United States and the United Kingdom.

Translate: Nhạc pop là một thể loại âm nhạc phổ biến bắt nguồn từ hình thức hiện đại của nó vào giữa những năm 1950 ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.


III. LISTENING

30.works of art : (n.phr) tác phẩm nghệ thuật

Spelling: /wɜːks ɒv ɑːt/

Example: When was the last time you saw some works of art?

Translate: Lần cuối cùng bạn xem một số tác phẩm nghệ thuật là khi nào?


31.artist : (n) nghệ sĩ

Spelling: /ˈɑːtɪst/

Example: Monet is one of my favourite artists.

Translate: Monet là một trong những nghệ sĩ yêu thích của tôi.


32.painter : (n) họa sĩ, thợ sơn

Spelling: /ˈpeɪntə(r)/”>

Example: He works as a painter and decorator.

Translate: Anh ấy làm việc như một họa sĩ và trang trí.


33.photographer : (n) nhiếp ảnh gia

Spelling: /fəˈtɒɡrəfə(r)/

Example: The couple poses for photographers before going back inside.

Translate: Cặp đôi tạo dáng trước các nhiếp ảnh gia trước khi quay vào trong.


34.sculptor : (n) nhà điêu khắc

Spelling: /ˈskʌlptə(r)/

Example: For over a century, according to legend, generations of sculptors expressed their ingenuity, skills, and religious consciousness.

Translate: Trong hơn một thế kỷ, theo truyền thuyết, nhiều thế hệ nhà điêu khắc đã thể hiện sự khéo léo, kỹ năng và ý thức tôn giáo của họ.


35.portrait : (n) chân dung

Spelling: /ˈpɔːtreɪt/

Example: He painted portraits of Vietnamese women because he wanted to show the beauty of the Vietnamese people.

Translate: Anh vẽ chân dung phụ nữ Việt Nam vì muốn thể hiện vẻ đẹp của con người Việt Nam.


36.abstract painting : (n.phr) tranh trừu tượng

Spelling: / ˈæbstrækt ˈpeɪntɪŋ /

Example: What types of abstract painting can you find on Etsy?

Translate: Bạn có thể tìm thấy những loại tranh trừu tượng nào trên Etsy


37.street art : (np): nghệ thuật đường phố

Spelling: / striːt ɑːt/”>

Example: Street art is often made to represent an idea or message to the viewers.

Translate: Nghệ thuộc đường phố thường được tạo ra dể mang đến một ý tưởng hoặc thông điệp nào đó đến người xem.


38.landscape : (n) cảnh quan

Spelling: /ˈlændskeɪp/

Example: The woods and fields that are typical features of the English landscape.

Translate: Những khu rừng và cánh đồng là đặc điểm tiêu biểu của cảnh quan nước Anh.


39.oil painting : (n.phr) sơn dầu

Spelling: / ɔɪl ˈpeɪntɪŋ /

Example: Oil painting is the process of painting with pigments with a medium of drying oil as the binder.

Translate: Sơn dầu là quá trình vẽ tranh bằng bột màu với môi trường là dầu khô làm chất kết dính.


40.black and white photograph : (n.phr) chụp ảnh đen trắng

Spelling: /blæk ænd waɪt ˈfəʊtəgrɑːf /

Example: What is the difference between black and white and color photography?

Translate: Sự khác biệt giữa chụp ảnh đen trắng và chụp ảnh màu là gì?


41.display : (v) trưng bày

Spelling: /dɪˈspleɪ/”>

Example: Where are some of his works being displayed?

Translate: Một số tác phẩm của anh ấy được trưng bày ở đâu?


42.exhibition : (n) cuộc triển lãm

Spelling: /ˌeksɪˈbɪʃn/

Example: He wanted to have exhibitions everywhere.

Translate: Anh muốn có những cuộc triển lãm ở khắp mọi nơi.


43.art gallery : (n.phr) phòng trưng bày nghệ thuật

Spelling: /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

Example: What is the purpose of an art gallery?

Translate: Mục đích của một phòng trưng bày nghệ thuật là gì?


IV. READING

44.superhero : (n) siêu anh hùng

Spelling: /ˈsuːpəhɪərəʊ/

Example: Which superheroes have you read about / seen in films?

Translate: Bạn đã đọc / nhìn thấy những siêu anh hùng nào trong những bộ phim?


45.superpower : (n) siêu năng lực

Spelling: /ˈsuːpəpaʊə(r)/”>

Example: Which superpower would you like to have the most?

Translate: Bạn muốn có siêu năng lực nào nhất?


46.genius : (n) thiên tài

Spelling: /ˈdʒiːniəs/”>

Example: Batman is a genius .

Translate: Batman là một thiên tài.


47.control : (v) điều khiển

Spelling: /kənˈtrəʊl/”>

Example: X-men can change shape, control the weather or read minds.

Translate: Dị nhân có thể thay đổi hình dạng, điều khiển thời tiết hoặc đọc suy nghĩ.


48.ultrafast : (adj) cực nhanh

Spelling: / ˈʌltrə fɑːst/”>

Example: Wonder Woman can jump high and ultrafast.

Translate: Wonder Woman có thể nhảy cao và cực nhanh.


49.shoot : (v) bắn

Spelling: /ʃuːt/

Example: Spiderman can shoot spider webs from his wrists

Translate: Spider Man có thể bắn mạng nhện từ cổ tay của mình.


50.invisible : (adj) tàng hình

Spelling: /ɪnˈvɪzəbl/”>

Example: Iron Man is super strong, can fly and become invisible.

Translate: Iron Man siêu mạnh, có thể bay và tàng hình.


51.vision : (n) tầm nhìn

Spelling: /ˈvɪʒn/”>

Example: Superman is powerful, can fly and has X-ray vision.

Translate: Siêu nhân mạnh mẽ, có thể bay và có tầm nhìn tia X.


52.genre : (n) thể loại

Spelling: /ˈʒɒ̃rə/”>

Example: One of the most popular cinema genres of the twenty-first century so far is the superhero movie.

Translate: Một trong những thể loại điện ảnh phổ biến nhất của thế kỷ XXI cho đến nay là phim siêu anh hùng.


53.innocent : (adj) vô tội, ngây thơ

Spelling: /ˈɪnəsnt/”>

Example: Both genres have similar themes: the good guys fighting the bad guys, protecting the innocent and giving up their life for the good of others.

Translate: Cả hai thể loại đều có chủ đề giống nhau: những người tốt chiến đấu với kẻ xấu, bảo vệ người vô tội và xả thân vì lợi ích của người khác.


54.box office : (n.phr) phòng vé

Spelling: / bɒks ˈɒfɪs /

Example: When a new superhero movie comes out, it dominates the box office for weeks.

Translate: Khi một bộ phim siêu anh hùng mới ra mắt, nó đã thống trị phòng vé trong nhiều tuần liền.


55.A-list actor : (n.phr) ngôi sao hạng A

Spelling: /ˈeɪ lɪstˈæktə/”>

Example: The trailer for Captain America: Civil War was one of the most downloaded trailers ever and A-list actors are keen to take on superhero roles.

Translate: Đoạn giới thiệu của Captain America: Civil War là một trong những đoạn giới thiệu được tải xuống nhiều nhất từ trước đến nay và các diễn viên hạng A rất muốn đảm nhận các vai siêu anh hùng.


56.blockbuster : (n) phim bom tấn

Spelling: /ˈblɒkbʌstə(r)/

Example: Many superhero films have had Oscar nominations, and fan events like Comic-Con* keep fans excited about the latest blockbusters.

Translate: Nhiều bộ phim siêu anh hùng đã có đề cử Oscar, và các sự kiện dành cho người hâm mộ như Comic-Con * khiến người hâm mộ không khỏi hào hứng với những bộ phim bom tấn mới nhất.


57.computer-generated image : (n.phr) hình ảnh do máy tính tạo ra

Spelling: / kəmˈpjuːtə-ˈʤɛnəreɪtɪd ˈɪmɪʤ /

Example: First of all, there’s the adventure, the action and the costumes, the great soundtracks, the special effects and computer-generated images.

Translate: Đầu tiên, đó là cuộc phiêu lưu, hành động và trang phục, nhạc phim tuyệt vời, hiệu ứng đặc biệt và hình ảnh do máy tính tạo ra.


58.psychologist : (n) nhà tâm lý học

Spelling: /saɪˈkɒlədʒɪst/

Example: Psychologist Mary Tavost has written books about the psychology of superheroes, and she thinks that they inspire their fans because their goals in life are similar to human goals.

Translate: Nhà tâm lý học Mary Tavost đã viết sách về tâm lý của các siêu anh hùng, và bà cho rằng họ truyền cảm hứng cho người hâm mộ vì mục tiêu của họ trong cuộc sống tương tự như mục tiêu của con người.


59.justice : (n) công lý

Spelling: /’dʒʌstis/

Example: They want peace, justice and love, just as we do.

Translate: Họ muốn hòa bình, công lý và tình yêu, giống như chúng ta.


60.reflect : (v) phản ánh

Spelling: /rɪˈflekt/”>

Example: The lives of superheroes reflect real life as we know it.

Translate: Cuộc sống của các siêu anh hùng phản ánh cuộc sống thực như chúng ta đã biết.


V. GRAMMAR

61.graduate : (n) sinh viên tốt nghiệp

Spelling: /ˈɡrædʒuət/

Example: Over the years, it has produced many successful graduates. Leona and Adele are two former students — they have sold millions of albums.

Translate: Trong những năm qua, nơi đây đã đào tạo ra rất nhiều sinh viên tốt nghiệp thành công. Leona và Adele là hai học trò cũ – họ đã bán được hàng triệu album.


62.music career : (n.phr) sự nghiệp âm nhạc

Spelling: / ˈmjuːzɪk kəˈrɪə /”>

Example: Adele says, ‘I don’t know what’s going to happen if my music career goes wrong, I haven’t had a proper job yet!’.

Translate: Adele nói, ‘Tôi không biết điều gì sẽ xảy ra nếu sự nghiệp âm nhạc của tôi gặp trục trặc, tôi vẫn chưa có một công việc thích hợp!’.


63.lyric : (n) lời bài hát

Spelling: /ˈlɪrɪk/

Example: I got my favourite band’s new album recently and I’ve learnt all the lyrics.

Translate: Tôi đã nhận được album mới của ban nhạc yêu thích của tôi gần đây và tôi đã học được tất cả lời bài hát.)


VI. USE OF ENGLISH

64.perform : (v) biểu diễn

Spelling: /pəˈfɔːm/

Example: I’m to perform on the stage.

Translate: Tôi sắp biểu diễn trên sân khấu.


65.musical instrument : (n.phr) nhạc cụ

Spelling: / ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/

Example: I’m to learn a musical instrument.

Translate: Tôi đang học một nhạc cụ.


66.take on a role : (v.phr) tham gia một vai diễn

Spelling: / teɪk ɒn ə rəʊl /”>

Example: I don’t have enough free time to take on a role in the school play.

Translate: Tôi không có đủ thời gian rảnh để tham gia một vai trong vở kịch của trường.


VII. WRITING

67.film review : (n.phr) phê bình phim

Spelling: /fɪlm rɪˈvjuː/”>

Example: How do you write a film review?

Translate: Làm thế nào để bạn viết một bài phê bình phim?


68.mausoleum : (n) lăng mộ

Spelling: /ˌmɔːzəˈliːəm/(n)

Example: Miguel borrows the guitar in Ernesto de la Cruz’s local mausoleum , which leads him to the Land of the Dead.

Translate: Miguel mượn cây đàn trong lăng mộ địa phương của Ernesto de la Cruz, nơi dẫn anh đến Vùng đất của người chết.


69.set off : (v.phr) lên đường

Spelling: /set ɒf/ “>

Example: Together, they set off to find a missing ancestor.

Translate: Họ cùng nhau đi tìm tổ tiên mất tích.


70.skeleton : (n) bộ xương

Spelling: /ˈskelɪtn/

Example: Along the way, Miguel meets Hector the skeleton.

Translate: Trên đường đi, Miguel gặp bộ xương Hector.


71.dub : (v) lồng tiếng

Spelling: /dʌb/”>

Example: Anthony Gonzalez also gives a great performance in dubbing Miguel in the film.

Translate: Anthony Gonzalez cũng thể hiện rất tốt trong việc lồng tiếng cho Miguel trong phim.


72.animation film : (n.phr) phim hoạt hình

Spelling: /ˌænɪˈmeɪʃ(ə)n fɪlm/

Example: It’s one of the best animation films that I’ve ever seen. In my view, it’s suitable for adults and children alike.

Translate: (Đó là một trong những bộ phim hoạt hình hay nhất mà tôi từng xem. Theo quan điểm của tôi, nó phù hợp cho cả người lớn và trẻ em.


73.folklore : (n) dân gian

Spelling: /ˈfəʊklɔː(r)/”>

Example: ‘Coco’ takes the viewers on a journey to explore the Mexican folklore and traditions told by a twelve-year-old boy named Miguel.

Translate: ‘Coco’ đưa người xem vào cuộc hành trình khám phá văn hóa dân gian và truyền thống Mexico do một cậu bé 12 tuổi tên Miguel kể lại.


74.visual effects : (adj) hiệu ứng hình ảnh

Spelling: /ˈvɪzjʊəl ɪˈfɛkts/

Example: The visual effects are stunning.

Translate: Hiệu ứng hình ảnh tuyệt đẹp.


75.superb : (adj) tuyệt vời

Spelling: /suːˈpɜːb/”>

Example: His performance was absolutely superb.

Translate: Màn trình diễn của anh ấy là hoàn toàn tuyệt vời.


VIII. SPEAKING

76.frightened : (adj) sợ hãi

Spelling: /ˈfraɪtnd/

Example: He sounded frightened.

Translate: Anh ta có vẻ sợ hãi.


77.irritated : (adj) phát cáu

Spelling: /ˈɪrɪteɪtɪd/

Example: She was getting more and more irritated at his comments.

Translate: Càng ngày cô càng phát cáu với những lời nhận xét của anh.


78.miserable : (adj) đau khổ

Spelling: /ˈmɪzrəbl/

Example: We were cold, wet and thoroughly miserable.

Translate: Chúng tôi đã bị lạnh, ẩm ướt và hoàn toàn đau khổ.


79.tourist area : (n.phr) khu du lịch

Spelling: /ˈtʊərɪst ˈeərɪə/

Example: It’s the main tourist area of the city but no less funky for that.

Translate: Đây là khu du lịch chính của thành phố nhưng không kém phần sôi động vì điều đó.


80.pavement : (n) vỉa hè

Spelling: /ˈpeɪvmənt/

Example: ln this photo I can see a street artist drawing a portrait on the pavement.

Translate: Trong bức ảnh này, tôi có thể thấy một nghệ sĩ đường phố đang vẽ một bức chân dung trên vỉa hè.