Trả lời Bài 5 2.4 Reading – Unit 2 – Tiếng Anh 10 English Discovery. Tham khảo: Dịch bài.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Match the words in blue in the text with the definitions.
(Ghép các từ màu xanh lam trong văn bản với các định nghĩa.)
1 tests done in order to learn something or to discover if something works or is true
2 skilled and able to do or finish something successfully
3 introducing something to buyers and encouraging them to buy more
4 a legal right to make or sell an invention
5 someone who are closely related to others as a companion, a friend or a business partner
Hướng dẫn:
Dịch bài
1 Bài kiểm tra được thực hiện để tìm hiểu điều gì đó hoặc để khám phá xem điều gì đó hoạt động hoặc đúng
2 Có kỹ năng và có thể làm hoặc hoàn thành một việc gì đó thành công
3 Giới thiệu thứ gì đó cho người mua và khuyến khích họ mua nhiều hơn
4 Quyền hợp pháp để tạo ra hoặc bán một sáng chế
5 Người có quan hệ mật thiết với những người khác như một người bạn đồng hành, một người bạn hoặc một đối tác kinh doanh
Lời giải:
-
Experiments (thí nghiệm)
-
Accomplished (hoàn thành)
-
Marketing (tiếp thị)
-
Patent (bằng sáng chế)
-
Associates (cộng sự)