Đáp án Bài 4 9.5 Grammar – Unit 9 – Tiếng Anh 10 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
4 Work in pairs. Ask and answer about your friend’s typical day. Use How much …? or How many …? and the activities in the box below.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một ngày điển hình của bạn bè. Sử dụng Bao nhiêu …? hoặc Có bao nhiêu …? và các hoạt động trong hộp bên dưới.)
watch / television (xem / truyền hình)
spend / time online (dành / thời gian trực tuyến)
do / exercise (tập / thể dục)
spend / money (tiêu / tiền)
listen to / music (nghe / nhạc)
get / sleep (đi / ngủ)
A: How much bread do you eat?
(Bạn ăn bao nhiêu bánh mì?)
B: Lots. How about you?
(Rất nhiều. Còn bạn thì sao?)
A: Very little. I don’t like bread.
(Rất ít. Tôi không thích bánh mì.)
Lời giải:
A: How much television do you watch?
(Bạn xem tivi bao nhiêu?)
B: Lots. How about you?
(Rất nhiều. Còn bạn thì sao?)
A: Very little. I don’t like watching television.
(Rất ít. Tôi không thích xem tivi.)
***
A: How much time online do you spend?
(Bạn dành bao nhiêu thời gian trực tuyến?)
B: Lots. How about you?
(Rất nhiều. Còn bạn thì sao?)
A: 10 hours per day.
(10 giờ mỗi ngày.)
***
A: How much exercise do you do?
(Bạn tập thể dục bao nhiêu?)
B: 2 hours per day. How about you?
(2 giờ mỗi ngày. Còn bạn thì sao?)
A: 1 hours per day.
(1 giờ mỗi ngày.)
***
A: How much money do you spend on the trip?
(Bạn chi bao nhiêu tiền cho chuyến đi?)
B: Lots. How about you?
(Rất nhiều. Còn bạn thì sao?)
A: About 3 millions VND.
(Khoảng 3 triệu đồng.)
***
A: How much music do you listen to?
(Bạn nghe bao nhiêu nhạc?)
B: Lots. How about you?
(Rất nhiều. Còn bạn thì sao?)
A: Very little. I don’t like listening to music.
(Rất ít. Tôi không thích nghe nhạc.)
***
A: How much sleep do you get?
(Bạn ngủ bao nhiêu?)
B: About 7 hours. How about you?
(Khoảng 7 giờ. Còn bạn thì sao?)
A: Very little. About 5 hours.
(Rất ít. Khoảng 5 giờ.)