Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - English Discovery Bài 3 9.6 Use of English – Unit 9 Tiếng Anh 10...

Bài 3 9.6 Use of English – Unit 9 Tiếng Anh 10 – English Discovery: Read the LANGUAGE FOCUS. Choose an appropriate indefinite pronoun to replace the underlined phrases in sentences 1-6. (Đọc NGÔN NGỮ TRỌNG TÂM

Trả lời Bài 3 9.6 Use of English – Unit 9 – Tiếng Anh 10 English Discovery. Gợi ý: LANGUAGE FOCUS.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Read the LANGUAGE FOCUS. Choose an appropriate indefinite pronoun to replace the underlined phrases in sentences 1-6.

(Đọc NGÔN NGỮ TRỌNG TÂM.Chọn một đại từ không xác định thích hợp để thay thế các cụm từ được gạch chân trong câu 1-6.)

1. I know I put my bag down in a place in this shop.

(Tôi biết tôi đã đặt túi xách của mình xuống một nơi nào đó trong cửa hàng này.)

2. There is not one item of clothes in this shop that fits me!

(Không có một món quần áo nào trong cửa hàng này phù hợp với tôi!)

3. All the things I wanted to buy cost a fortune.

(Tất cả mọi thứ tôi muốn mua đều tốn một gia tài.)

4. Not one of the shop assistants offered to help.

(Không ai trong số các trợ lý cửa hàng đề nghị giúp đỡ.)

5. My girlfriend says she hasn’t got one single thing to wear.

(Bạn gái của tôi nói rằng cô ấy không có một thứ gì đó để mặc.)

6. Not one of the people knew who I was.

(Không ai biết tôi là ai.)

Hướng dẫn:

LANGUAGE FOCUS

Indefinite pronouns (Đại từ không xác định)

• You use indefinite pronouns to talk about people, things or places when you don’t know who, what or where they are, or it is not important.

(Bạn sử dụng đại từ không xác định để nói về người, sự vật hoặc địa điểm khi bạn không biết họ là ai, cái gì hoặc ở đâu, hoặc điều đó không quan trọng.)

People

(Người)

Things

(Vật)

Places

(Nơi chốn)

Examples

(Các ví dụ)

someone/somebody

(người nào đó)

something

(cái gì đó)

somewhere

(nơi nào đó)

Affirmative sentences:

(Câu khẳng định)

Let’s find somewhere to eat.

(Hãy tìm nơi nào đó để ăn.)

Requests/Offers

(Yêu cầu/ Đề nghị)

Would you like something on your pancake?

(Bạn có muốn thêm gì đó cho bánh kếp của bạn không?)

anybody

(bất cứ người nào)

anything

(bất cứ cái gì)

anywhere

(bất cứ nơi nào)

Negative sentences or questions:

(Câu phủ định hoặc câu hỏi)

Is anyone at home?

(Có ai ở nhà không?)

no one/ nobody

(không ai cả)

nothing

(không gì cả)

nowhere

(không ở đâu cả)

Affirmative sentences (Negative meaning):

(Câu khẳng định nhưng mang nghĩa phủ định)

Nobody knows.

(Không ai biết cả.)

everyone/everybody

(mọi người)

everything

(mọi thứ)

everywhere

(mọi nơi)

All people/things/ places: Is everything ready?

(Tất cả người/ vật/ nơi chốn: Mọi thứ đã sẵn sàng chưa?)

• You use a singular verb: Everybody has a pair of shoes!

(Bạn sử dụng động từ số ít: Mọi người đều có một đôi giày!)

• You can give extra information with …

(Bạn có thể cung cấp thêm thông tin với)

A to + infinitive: I need something to wear.

(to + động từ nguyên thể: Tôi cần thứ gì đó để mặc.)

B an adjective: We have something similar.

(một tính từ: Chúng tôi có một cái gì đó tương tự.)

C a relative clause: It‘s somebody who serves customers.

(một mệnh đề tương đối: Đó là ai đó phục vụ khách hàng.)

• None means 0 (zero). NOT nothing or anything

(Không có nghĩa là 0 (không). KHÔNG PHẢI LÀ không có gì hoặc bất cứ điều gì)

None of my friends. NOT No one of my friends.

(Không ai trong số bạn bè của tôi. KHÔNG PHẢI LÀ Không có ai trong số bạn bè của tôi.)

Lời giải:

1. somewhere

2. nothing

3. everything

4. no one

5. something

6. no one