Trả lời Bài 2 9.1 Vocabulary – Unit 9 – Tiếng Anh 10 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
2 Complete WORD STORE 9A on page 103 with the highlighted words in the survey. Write the Vietnamese translation next to the words.
(Hoàn thành WORD STORE 9A trên trang 103 với các từ được đánh dấu trong cuộc khảo sát. Viết bản dịch tiếng Việt bên cạnh các từ.)
Lời giải:
WORD STORE 9A | Shops and services
(Kho từ vựng 9A| Các cửa hàng và dịch vụ)
Clothing and accessories shops
(Cửa hàng quần áo và phụ kiện)
1. a clothes shop (cửa hàng quần áo)
2. a shoe shop (cửa hàng giày)
3. a charity shop (cửa hàng từ thiện)
4. a jeweller’s (cửa hàng bán đồ trang sức)
Food shops (Cửa hàng thực phẩm)
1. a baker’s (tiệm bánh)
2. a butcher’s (tiệm bán thịt)
3 a greengrocer’s (tiệm bán rau quả)
4 a supermarket (siêu thị)
Health and beauty shops (Cửa hàng chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp)
1. a chemist’s (nhà thuốc)
2. a hairdresser’s (tiệm làm tóc)
3. a health centre (một trung tâm chăm sóc sức khỏe)
Other shops (Các cửa hàng khác)
1. a computer shop (cửa hàng máy tính)
2. a department store (cửa hàng bách hóa)
3. a florist’s (cửa hàng bán hoa)
4. a newsagent’s (cửa hàng bán báo)
5. a pet shop (cửa hàng thú cưng)
6. a sports shop (cửa hàng thể thao)