Vận dụng kiến thức giải Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 Từ vựng – Unit 5: The environment – Tiếng Anh 10 Bright. Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 10 Bright…
Unit opener
1.environment : (n) môi trường
Spelling: /ɪnˈvaɪrənmənt/
Example: We’re not doing enough to protect the environment from pollution.
Translate: Chúng ta chưa làm đủ để bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm.
2.deforestation : (n) phá rừng
Spelling: /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
Example: Deforestation is destroying large areas of the tropical rainforest.
Translate: Phá rừng đang phá hủy diện tích lớn của rừng mưa nhiệt đới.
3.climate change : (n) biến đổi khí hậu
Spelling: /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
Example: The President called for urgent action on climate change.
Translate: Tổng thống kêu gọi hành động khẩn cấp về biến đổi khí hậu.
4.harmful : (adj) có hại
Spelling: /ˈhɑːmfl/
Example: This group of chemicals is known to be harmful to people with asthma.
Translate: Nhóm hóa chất này được biết là có hại cho những người mắc bệnh hen suyễn.
5.A
5.extinct : (adj) tuyệt chủng
Spelling: /ɪkˈstɪŋkt/
Example: There is concern that the giant panda will soon become extinct.
Translate: Có lo ngại rằng loài gấu trúc khổng lồ sẽ sớm tuyệt chủng
6.suffer : (v) đau khổ
Spelling: /ˈsʌfə(r)/
Example: Who will suffer if weather patterns change?
Translate: Ai sẽ bị thiệt hại nếu thời tiết thay đổi?
7.ocean : (n) đại dương.
Spelling: /ˈəʊʃn/
Example: These mysterious creatures live at the bottom of the ocean.
Translate: Những sinh vật bí ẩn này sống dưới đáy đại dương.
8.ecosystem : (n) hệ sinh thái
Spelling: /ˈiːkəʊsɪstəm/
Example: Pollution can have disastrous effects on the delicately balanced ecosystem.
Translate: Ô nhiễm có thể có những tác động tai hại đến hệ sinh thái cân bằng tinh tế.
9.wildlife : (n) động vật hoang dã
Spelling: /ˈwaɪldlaɪf/
Example: At the museum, there was a diorama of local wildlife.
Translate: Tại bảo tàng, có một loạt các động vật hoang dã địa phương.
10.floating island : (n) đảo nổi
Spelling: /ˌfloʊ.t̬ɪŋ ˈaɪ.lənd/
Example: Desserts on the menu include a chocolate tart and a delicious floating island.
Translate: Các món tráng miệng trong thực đơn bao gồm một chiếc bánh tart sô cô la và một hòn đảo nổi thơm ngon
11.consider : (prep) xem xét
Spelling: /kənˈsɪdərɪŋ/”>
Example: Considering the weather, we got here pretty quickly.
Translate: Xem xét thời tiết, chúng tôi đến đây khá nhanh.
12.teenager : (n) thiếu niên
Spelling: /ˈtiːneɪdʒə(r)/
Example: The magazine is aimed at teenagers and young adults.
Translate: Tạp chí dành cho thanh thiếu niên và thanh niên.
13.invent : (v) phát minh
Spelling: /ɪnˈvent/
Example: The first safety razor was invented by company founder King C. Gillette in 1903.
Translate: Dao cạo an toàn đầu tiên được phát minh bởi người sáng lập công ty King C. Gillette vào năm 1903.
14.carbon footprint : (n) khí thải carbon
Spelling: /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
Example: It has a very low carbon footprint.
Translate: Nó có lượng khí thải carbon rất thấp.
15.wind : (n) gió
Spelling: /wɪnd/
Example: It uses the ocean currents and wind to move through the water.
Translate: Nó sử dụng các dòng hải lưu và gió để di chuyển trong nước.
16.ship : (n) tàu
Spelling: /ʃɪp/
Example: Ships take away the waste every six to eight weeks.
Translate: Các tàu chở chất thải đi sau mỗi sáu đến tám tuần.
17.eventually : (adv) cuối cùng
Spelling: /i’vent∫uəli/”>
Example: Eventually , he raised 1,57 million!
Translate: Cuối cùng, anh ấy đã huy động được 1,57 triệu!
18.clean up : (n) dọn dẹp
Spelling: /kli:n ʌp/
Example: The cleanup after the oil spill cost over $10,000,000.
Translate: Việc dọn dẹp sau vụ tràn dầu tiêu tốn hơn 10.000.000 USD.
19.fundraising : (n) gây quỹ
Spelling: /ˈfʌndreɪzɪŋ/
Example: The dinner is a fundraising event for the museum.
Translate: Bữa tối là một sự kiện gây quỹ cho bảo tàng.
20.expert : (n) chuyên gia
Spelling: /ˈekspɜːt/
Example: My mother is an expert at dressmaking.
Translate: Mẹ tôi là một chuyên gia về trang phục.
21.current : (n) hiện tại
Spelling: /ˈkʌrənt/”>
Example: The word is no longer in current use.
Translate: Từ này hiện không còn được sử dụng nữa.
22.waste : (n) lãng phí
Spelling: /weɪst/”>
Example: It was a complete waste of time.
Translate: Đó là một sự lãng phí thời gian hoàn toàn.
5.B
23.issue : (n) vấn đề
Spelling: /ˈɪʃuː/”>
Example: Don’t worry about who will do it – that’s just a side issue.
Translate: Đừng lo lắng về việc ai sẽ làm điều đó – đó chỉ là một vấn đề phụ
24.barrier : (n) rào cản
Spelling: /ˈbæriə(r)/
Example: Barriers have been erected all along the route the Pope will take.
Translate: Các rào cản đã được dựng lên dọc theo con đường mà Giáo hoàng sẽ đi.
25.driving : (n) lái xe
Spelling: /ˈdraɪvɪŋ/
Example: Changing your lifestyle and cycling to work instead of driving.
Translate: Thay đổi lối sống và đạp xe đi làm thay vì lái xe.
26.hard work : (adj) chăm chỉ
Spelling: /hɑːrd wɝːk/
Example: He believes hard work is more important than fundraising.
Translate: Anh ấy tin rằng làm việc chăm chỉ quan trọng hơn việc gây quỹ.
27.raise : (v) gây
Spelling: /reɪz/”>
Example: He asked for help online to raise money.
Translate: Anh ấy đã yêu cầu sự giúp đỡ trực tuyến để gây quỹ.
28.reserve : (v) bảo lưu
Spelling: /ri’zə:v/ “>
Example: I reserve judgment on this issue.
Translate: Tôi bảo lưu nhận định về vấn đề này.
29.attract : (v) thu hút
Spelling: /əˈtrækt/
Example: These flowers are brightly colored in order to attract butterflies.
Translate: Những bông hoa này có màu sắc rực rỡ để thu hút bướm.
30.expect : (v) mong đợi
Spelling: /ɪkˈspekt/”>
Example: They expect it.
Translate: Họ mong đợi điều đó.
31.hate : (v) ghét
Spelling: /heɪt/
Example: Kelly hates her teacher.
Translate: Kelly ghét giáo viên của mình.
32.want : (v) muốn
Spelling: /wɒnt/”>
Example: I want some chocolate.
Translate: Tôi muốn một ít sô cô la.
33.deny : (v) phủ nhận
Spelling: / di’nai /
Example: He will not confirm or deny the allegations.
Translate: Anh ấy sẽ không xác nhận hoặc phủ nhận các cáo buộc.
34.playground : (n) sân chơi
Spelling: /ˈpleɪɡraʊnd/
Example: This area of the coast is the playground of the rich and famous.
Translate: Khu vực bờ biển này là sân chơi của những người giàu có và nổi tiếng.
35.need : (v) cần
Spelling: /niːd/”>
Example: Babies need constant care.
Translate: Trẻ sơ sinh cần được chăm sóc liên tụ.
5.C
36.toothpaste : (n) kem đánh răng
Spelling: /ˈtuːθpeɪst/
Example: I have a tube of toothpaste.
Translate: Tôi có một tuýp kem đánh răng.
37.feed : (v) cho ăn
Spelling: /fiːd/
Example: I usually feed the neighbor’s cat while she’s away.
Translate: Tôi thường cho con mèo của hàng xóm ăn khi cô ấy đi vắng.
38.rescue : (v) giải cứu
Spelling: /ˈreskjuː/
Example: The lifeboat rescued the sailors from the sinking boat.
Translate: Xuồng cứu hộ cứu các thủy thủ khỏi thuyền chìm.
39.participate : (v) tham gia
Spelling: /pɑːˈtɪsɪpeɪt/
Example: She never participates in any of our discussions, does she?
Translate: Cô ấy không bao giờ tham gia vào bất kỳ cuộc thảo luận nào của chúng ta, phải không?
40.printing : (n) in
Spelling: /ˈprɪntɪŋ/
Example: Stop printing all your emails.
Translate: Ngừng in tất cả các email của bạn.?
5.D
41.inspired : (adj) truyền cảm hứng
Spelling: /ɪnˈspaɪəd/”>
Example: She is inspired well.
Translate: Cô ấy được truyền cảm hứng tốt.
42.project : (n) dự án
Spelling: /ˈprɒdʒekt/
Example: The Kings Cross housing project.
Translate: Dự án nhà ở Kings Cross.
43.power : (n) quyền
Spelling: /ˈpaʊə(r)/”>
Example: I’ve no power over him – he does what he wants to.
Translate: Tôi không có quyền đối với anh ấy – anh ấy làm những gì anh ấy muốn.
44.energy : (n) năng lượng
Spelling: /ˈenədʒi/
Example: Since I started eating more healthily I’ve got so much more energy.
Translate: Kể từ khi tôi bắt đầu ăn uống lành mạnh hơn, tôi đã có nhiều năng lượng hơn.
45.renewable : (adj) tái tạo
Spelling: /rɪˈnjuːəbl/”>
Example: Renewable energy sources such as wind and solar power
Translate: Các nguồn năng lượng tái tạo như gió và năng lượng mặt trời
46.fossil fuel : (n) nhiên liệu hóa thạch
Spelling: /ˈfɒsl fjʊəl/
Example: Fossil fuels such as oil.
Translate: Nhiên liệu hóa thạch như dầu.
47.furthermore : (adv) hơn nữa
Spelling: /ˌfɜːðəˈmɔː(r)/”>
Example: The house is beautiful. Furthermore , it’s in a great location.
Translate: Ngôi nhà đẹp. Hơn nữa, nó ở một vị trí tuyệt vời.
5.E
48.result : (n) chăm chỉ
Spelling: /rɪˈzʌlt/”>
Example: The road has been widened, but the result is just more traffic.
Translate: Con đường đã được mở rộng, nhưng kết quả là chỉ có nhiều xe cộ hơn.
49.decrease : (v) giảm
Spelling: /dɪˈkriːs/
Example: We have decreased our involvement in children’s books.
Translate: Chúng tôi đã giảm bớt sự tham gia vào sách dành cho trẻ em.
50.resource : (n) nguồn lực
Spelling: /rɪˈsɔːs/
Example: The country’s greatest resource is the dedication of its workers.
Translate: Nguồn lực lớn nhất của đất nước là sự cống hiến của người lao động.
>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 10 Bright