Giải và trình bày phương pháp giải Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 Từ vựng – Unit 4: Gender equality – Tiếng Anh 10 Bright. Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 Bright…
Unit opener
1.modern : (adj) hiện đại
Spelling: /ˈmɒdn/”>
Example: She was the mother of modern nursing.
Translate: Bà là mẹ của ngành điều dưỡng hiện đại.
2.win : (v) thắng lợi
Spelling: /wɪn/
Example: She was the first woman to win the Nobel Prize.
Translate: Bà là người phụ nữ đầu tiên đoạt giải Nobel.
3.female : (adj) phụ nữ
Spelling: /ˈfiːmeɪl/
Example: She was the first female to become a General in the Vietnam modern army.
Translate: Bà là người phụ nữ đầu tiên trở thành Đại tướng trong quân đội hiện đại Việt Nam.
4.army : (n) quân đội
Spelling: /ˈɑːmi/
Example: When did you join the army?
Translate: Bạn tham gia quân đội khi nào?
4.A
5.shift : (v) ca làm việc
Spelling: /ʃɪft/
Example: Pilots work shifts.
Translate: (Phi công làm việc theo ca.
6.uniform : (n) đồng phục
Spelling: /ˈjuːnɪfɔːm/
Example: They wear a uniform.
Translate: Họ mặc đồng phục.
7.earn : (v) kiếm tiền
Spelling: /ɜːn/
Example: They wear a uniform and earn a high salary.
Translate: Họ mặc đồng phục và kiếm được một mức lương cao.
8.salary : (n) lương
Spelling: /ˈsæləri/
Example: His net monthly salary is €2,500.
Translate: Lương thực hàng tháng của anh ấy là € 2.500.
9.first : (det) đầu tiên
Spelling: /fɜːst/
Example: This is my first visit to New York.
Translate: Đây là chuyến thăm đầu tiên của tôi đến New York.
10.average : (n) trung bình
Spelling: /ˈævərɪdʒ/”>
Example: But I earn £175 a day on average.
Translate: Nhưng trung bình tôi kiếm được 175 bảng một ngày.
11.traditionally : (adv) truyền thống
Spelling: /trəˈdɪʃənəli/
Example: Quaker meetings are traditionally held in silence.
Translate: Các cuộc họp Quaker theo truyền thống được tổ chức trong im lặng.
12.assistant : (n) trợ lý
Spelling: /əˈsɪstənt/”>
Example: She is an assistant.
Translate: Cô ấy là một trợ lý.
13.television : (n) tivi
Spelling: /ˈtelɪvɪʒn/
Example: She holds and moves the camera on a film or television set.
Translate: Cô ấy cầm và di chuyển máy ảnh trên phim hoặc máy thu hình.
14.hold : (v) giữ.
Spelling: /həʊld/
Example: Can you hold the bag while I open the door?
Translate: Bạn có thể giữ cái túi trong khi tôi mở cửa không?
15.heavy : (adj) nặng
Spelling: /ˈhevi/
Example: There is a lot of heavy lifting that can be difficult.
Translate: Có rất nhiều việc nâng vật nặng có thể gây khó khăn.
16.physical : (adj) thể chất
Spelling: /ˈfɪzɪkl/
Example: I don’t enjoy physical activities.
Translate: Tôi không thích các hoạt động thể chất.
17.make up : (n) trang điểm
Spelling: /ˈmeɪk.ʌp/
Example: I put on a little eye makeup.
Translate: Tôi trang điểm một chút cho mắt.
18.unpaid : (adj) chưa thanh toán
Spelling: /ˌʌnˈpeɪd/
Example: I am still unpaid my loan.
Translate: Tôi vẫn chưa trả khoản vay của mình.
19.mechanic : (n) thợ cơ khí
Spelling: /məˈkænɪk/
Example: Emma is a mechanic.
Translate: Emma là một thợ cơ khí.
20.calm : (adj) bình tĩnh
Spelling: /kɑːm/”>
Example: They are calmer.
Translate: Họ bình tĩnh hơn.
21.qualification : (n) bằng cấp
Spelling: /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
Example: You’ll never get a good job if you don’t have any qualifications.
Translate: Bạn sẽ không bao giờ có được một công việc tốt nếu bạn không có bất kỳ bằng cấp nào.
22.focus : (n) tiêu điểm
Spelling: /ˈfəʊkəs/”>
Example: I think Dave likes to be the focus of attention.
Translate: Tôi nghĩ Dave thích trở thành tâm điểm của sự chú ý.
4.B
23.prefer : (v) thích hơn
Spelling: /prɪˈfɜː(r)/
Example: Do you prefer hot or cold weather?
Translate: Bạn thích thời tiết nóng hay lạnh?
24.trust : (v) tin tưởng
Spelling: /trʌst/”>
Example: They trust her more.
Translate: Họ tin tưởng cô ấy nhiều hơn.
25.garage : (n) ga ra
Spelling: /ˈɡærɑːʒ/
Example: Did you put the car in the garage?
Translate: Bạn đã đưa xe vào ga ra chưa?
26.plan : (n) kế hoạch
Spelling: /plæn/
Example: What are your plans for this weekend?
Translate: Kế hoạch cho cuối tuần này là gì?
27.comfortable : (adj) thoải mái.
Spelling: /ˈkʌmftəbl/
Example: I feel comfortable.
Translate: Tôi cảm thấy thoải mái.
28.train : (n) đào tạo
Spelling: /treɪn/
Example: She can train more women to be mechanics.
Translate: Cô ấy có thể đào tạo thêm nhiều phụ nữ thành thợ máy.
29.client : (n) khách hàng
Spelling: /ˈklaɪənt/
Example: Mr Black has been a client of this firm for many years.
Translate: Mr Black đã là khách hàng của công ty này trong nhiều năm.
30.quality : (n) chất lượng
Spelling: /ˈkwɒləti/”>
Example: The food was of such low quality.
Translate: Thức ăn có chất lượng thấp như vậy.
31.plumber : (n) thợ sửa ống nước
Spelling: /ˈplʌmə(r)/
Example: When is the plumber coming to repair the burst pipe?
Translate: Khi nào thì thợ sửa ống nước đến sửa đường ống bị vỡ?
32.flight attendant : (n) tiếp viên hàng không
Spelling: /ˈflaɪt əˌten.dənt/
Example: She is a flight attendant/b>.
Translate: Cô ấy là tiếp viên hàng không.
33.surgeon : (n) bác sĩ phẫu thuật
Spelling: /ˈsɜːdʒən/
Example: The surgeon was accused of negligence.
Translate: Bác sĩ phẫu thuật bị buộc tội sơ suất.
34.driver : (n) người lái xe
Spelling: /ˈdraɪvə(r)/
Example: The driver of the van was killed in the accident.
Translate: Người điều khiển chiếc xe tải đã thiệt mạng trong vụ tai nạn.
35.model : (n) người mẫu
Spelling: /ˈmɒdl/
Example: He is a model.
Translate: Anh ấy là một người mẫu.
4.C
36.secretary : (n) thư ký
Spelling: /ˈsekrətri/
Example: My secretary will phone you to arrange a meeting.
Translate: Thư ký của tôi sẽ gọi cho bạn để sắp xếp một cuộc họp.
37.passenger : (n) khách
Spelling: /ˈpæsɪndʒə(r)/
Example: Two passenger trains were involved in the accident.
Translate: Hai đoàn tàu chở khách liên quan đến vụ tai nạn.
38.pipe : (n) đường ống
Spelling: /paɪp/
Example: Water was leaking from the pipe.
Translate: Nước bị rò rỉ từ đường ống.
39.fashionable : (adj) hợp thời trang
Spelling: /ˈfæʃnəbl/”>
Example: It’s not fashionable to wear short skirts at the moment.
Translate: Mặc váy ngắn lúc này không phải là mốt.
40.depart : (v) khởi hành
Spelling: /dɪˈpɑːt/
Example: What time did they depart?
Translate: Họ khởi hành lúc mấy giờ?
4.D
41.fall : (v) rơi
Spelling: /fɔːl/
Example: You are going to fall.
Translate: Bạn sẽ rơi.
42.manager : (n) người quản lý
Spelling: /ˈmænɪdʒə(r)/”>
Example: I would like to speak to the manager.
Translate: Tôi muốn nói chuyện với người quản lý.
43.event : (n) sự kiện
Spelling: /ɪˈvent/
Example: Susannah’s party was the social event of the year.
Translate: Bữa tiệc của Susannah là sự kiện xã hội của năm.
44.company : (n) công ty
Spelling: /ˈkʌmpəni/
Example: No smoking is company policy.
Translate: Không hút thuốc là chính sách của công ty.
45.careful : (adj) cẩn thận
Spelling: /ˈkeəfl/”>
Example: Be careful!
Translate: Hãy cẩn thận!
46.drop : (v) rơi
Spelling: /drɒp/
Example: She dropped her keys.
Translate: Cô ấy đánh rơi chìa khóa của mình.
47.gender equality : (n) bình đẳng giới
Spelling: /ˈʤɛndər i(ː)ˈkwɒlɪti/
Example: I like gender equality.
Translate: Tôi thích bình đẳng giới.
4.E
48.hard : (adj) chăm chỉ
Spelling: /hɑːrd/
Example: She works very hard.
Translate: Cô ấy làm việc rất chăm chỉ.
49.arrangement : (n) sắp xếp
Spelling: /əˈreɪndʒmənt/
Example: What are your current childcare arrangements?
Translate: Các sắp xếp chăm sóc trẻ hiện tại của bạn là gì?
50.lost : (adj) mất
Spelling: /lɒst/
Example: I lost my tablet.
Translate: Tôi bị mất máy tính bảng.
>> Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 Bright