Trả lời Bài 8 2b. Grammar – Unit 2 – Tiếng Anh 10 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
8. Make as many sentences as possible as in the example. Write in your notebook.
(Đặt càng nhiều câu như trong ví dụ càng tốt. Viết vào tập của bạn.)
1. wait for / bus 2. cook / lunch 3. shop / groceries 4. watch / TV 5. walk / park |
A. mobile phone / ring B. read / book C. start / rain D. do / my homework E. see / my friend |
1. I was waiting for the bus when my mobile phone rang.
(Tôi đang đợi xe buýt thì điện thoại di động của tôi đổ chuông.)
While I was waiting for the bus, my mobile phone rang.
(Trong khi tôi đợi xe buýt, điện thoại di động của tôi đổ chuông.)
Lời giải:
2. I was cooking lunch while my brother was doing homework.
(Tôi đang nấu bữa trưa trong khi anh/em trai đang làm bài tập về nhà.)
While I was cooking lunch, my brother was doing homework.
(Trong khi tôi nấu bữa trưa, anh/em trai đang làm bài tập về nhà.)
3. I was shopping for groceries when I saw my friend, Mary.
(Tôi đang đi mua hàng tạp hóa thì gặp Mary.)
While I was shopping for groceries, I saw my friend, Mary.
(Trong khi tôi đi mua hàng tạp hóa, tôi nhìn thấy bạn tôi, Mary.)
4. I was watching TV while my sister was reading a book.
(Tôi đang xem TV trong khi chị/em gái đang đọc sách.)
While I was watching TV, my sister was reading a book.
(Trong khi tôi xem TV, chị/em gái đang đọc sách.)
5. I was walking in the park when it started to rain.
(Tôi đang đi bộ trong công viên thì trời bắt đầu mưa.)
While I was walking in the park, it started to rain.
(Trong khi tôi đi bộ trong công viên, trời bắt đầu mưa.)