Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Bright Bài 6 Progress Check (Units 7 – D Tiếng Anh 10 –...

Bài 6 Progress Check (Units 7 – D Tiếng Anh 10 – Bright: Read the text and decide if each of the statements (1-5) is T (true) or F (false)

Lời giải Bài 6 Progress Check (Units 7 – D – Tiếng Anh 10 Bright. Gợi ý: Bài đọc.

Câu hỏi/Đề bài:

6. Read the text and decide if each of the statements (1-5) is T (true) or F (false).

(Đọc văn bản và quyết định xem mỗi khẳng định (1-5) là T (đúng) hay F (sai).)

1. Hawking studied physics. ____

2. His findings appeared in newspapers. ____

3. He was Lucasian Professor of Physics. ____

4. Hawking was born disabled. ____

5. He achieved his goals despite his illness. ____

Hướng dẫn:

Bài đọc:

Stephen Hawking

Stephen Hawking was a physicist who studied how the universe worked. Born in 1942 in Oxford, England, he made some remarkable discoveries and published his findings in books and magazines. Stephen received lots of awards and medals and was a member of many Royal Societies. He was highly educated and had twelve honorary degrees. He even held the position of Lucasian Professor of Mathematics at Cambridge University, a position once held by Sir Isaac Newton! He achieved all of these amazing things even though he developed motor neuron disease in 1963, used a wheelchair and couldn’t speak without the help of a computer.

When talking about his illness, Stephen said he never let it stop him from following his dreams. Stephen died at the age of 76 on 14th March, 2018. His amazing achievements and example show us that we can succeed no matter what life throws at us.

Tạm dịch:

Stephen Hawking

Stephen Hawking là một nhà vật lý đã nghiên cứu cách thức hoạt động của vũ trụ. Sinh năm 1942 tại Oxford, nước Anh, ông đã có một số khám phá đáng chú ý và xuất bản những phát hiện của mình trên sách và tạp chí. Stephen đã nhận được rất nhiều giải thưởng và huy chương và là thành viên của nhiều Hiệp hội Hoàng gia. Ông có học thức cao và có mười hai bằng danh dự. Ông thậm chí còn giữ chức vụ Giáo sư Toán học Lucasian tại Đại học Cambridge, một vị trí từng được Sir Isaac Newton đảm nhiệm! Ông đã đạt được tất cả những điều đáng kinh ngạc này mặc dù ông mắc bệnh neuron vận động vào năm 1963, sử dụng xe lăn và không thể nói nếu không có sự trợ giúp của máy tính.

Khi nói về căn bệnh của mình, Stephen cho biết ông không bao giờ để nó ngăn cản ông theo đuổi ước mơ của mình. Stephen qua đời ở tuổi 76 vào ngày 14 tháng 3 năm 2018. Những thành tích và tấm gương đáng kinh ngạc của ông cho chúng ta thấy rằng chúng ta có thể thành công cho dù cuộc đời có vứt bỏ chúng ta đi chăng nữa.

Lời giải:

1. T

2. F

3. F

4. F

5. T

1. Hawking studied physics. T

(Hawking nghiên cứu vật lý.)

Thông tin: “Stephen Hawking was a physicist who studied how the universe worked.”

(Stephen Hawking là một nhà vật lý đã nghiên cứu cách thức hoạt động của vũ trụ.)

2. His findings appeared in newspapers. F

(Những phát hiện của ông ấy đã xuất hiện trên báo.)

Thông tin: “Born in 1942 in Oxford, England, he made some remarkable discoveries and published his findings in books and magazines.”

(Sinh năm 1942 tại Oxford, nước Anh, ông đã có một số khám phá đáng chú ý và xuất bản những phát hiện của mình trên sách và tạp chí.)

3. He was Lucasian Professor of Physics. F

(Ông là Giáo sư Vật lý Lucasian.)

Thông tin: “He even held the position of Lucasian Professor of Mathematics at Cambridge University…)

(Ông thậm chí còn giữ chức vụ Giáo sư Toán học Lucasian tại Đại học Cambridge…)

4. Hawking was born disabled. F

(Hawking bị khuyết tật bẩm sinh.)

Thông tin: “He achieved all of these amazing things even though he developed motor neuron disease in 1963, used a wheelchair and couldn’t speak without the help of a computer.”

(Ông đã đạt được tất cả những điều đáng kinh ngạc này mặc dù ông mắc bệnh neuron vận động vào năm 1963, sử dụng xe lăn và không thể nói nếu không có sự trợ giúp của máy tính.)

5. He achieved his goals despite his illness. T

(Ông ấy đã đạt được mục tiêu của mình bất chấp bệnh tật.)

Thông tin: “When talking about his illness, Stephen said he never let it stop him from following his dreams.”

(Khi nói về căn bệnh của mình, Stephen cho biết ông không bao giờ để nó ngăn cản ông theo đuổi ước mơ của mình.)