Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Bright Bài 6 7b. Grammar – Unit 7 Tiếng Anh 10 – Bright:...

Bài 6 7b. Grammar – Unit 7 Tiếng Anh 10 – Bright: Complete the sentences in the passive. Use the words in bold. (Hoàn thành các câu ở thể bị động. Sử dụng các từ in đậm

Trả lời Bài 6 7b. Grammar – Unit 7 – Tiếng Anh 10 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

6. Complete the sentences in the passive. Use the words in bold.

(Hoàn thành các câu ở thể bị động. Sử dụng các từ in đậm.)

1. They make tablets with plastic, glass and metal. (MADE)

(Họ làm máy tính bảng bằng nhựa, thủy tinh và kim loại.)

Tablets __________________________________ plastic, glass and metal.

2. When did they take the course? (WAS)

(Họ tham gia khóa học khi nào?)

When __________________________________ taken?

3. You can’t enter the computer lab without permission. (CAN’T)

(Bạn không thể vào phòng máy nếu không được phép.)

The computer lab __________________________________ without permission.

4. Tom’s parents have enrolled him at Brighton College. (BEEN)

(Cha mẹ của Tom đã đăng ký cho anh ấy học tại trường Cao đẳng Brighton.)

Tom __________________________________ at Brighton College by his parents.

5. Mr Brown was giving a lecture yesterday morning. (BEING)

(Ông Brown đang giảng bài vào sáng hôm qua.)

The lecture __________________________________ by Mr Brown yesterday morning.

6. Lauren is preparing the presentation now. (BEING)

(Lauren đang chuẩn bị bài thuyết trình bây giờ.)

The presentation __________________________________ by Lauren.

Hướng dẫn:

Lời giải:

1. Tablets are made with plastic, glass and metal.

(Máy tính bảng được làm bằng nhựa, thủy tinh và kim loại.)

Giải thích: có “make” thì hiện tại đơn -> câu bị động cũng chia thì hiện tại đơn -> điền “are made with”.

2. When was the course taken?

(Khóa học được thực hiện khi nào?)

Giải thích: có “did” thì quá khứ đơn -> câu bị động cũng chia thì quá khứ đơn -> điền “was the course”.

3. The computer lab can’t be entered without permission.

(Không thể vào phòng máy tính nếu không được phép.)

Giải thích: có “can’t” là modal verb -> câu bị động cũng dùng modal verb -> điền “can’t be entered”.

4. Tom has been enrolled at Brighton College by his parents.

(Tom đã được cha mẹ ghi danh vào trường Cao đẳng Brighton.)

Giải thích: có “have enrolled” thì hiện tại hoàn thành -> câu bị động cũng chia thì hiện tại hoàn thành -> điền “has been enrolled”.

5. The lecture was being given by Mr Brown yesterday morning.

(Bài giảng được thực hiện bởi Mr Brown vào sáng hôm qua.)

Giải thích: có “was giving” thì quá khứ tiếp diễn -> câu bị động cũng chia thì quá khứ tiếp diễn -> điền “was being given”.

6. The presentation is being prepared now by Lauren.

(Lauren hiện đang chuẩn bị bài thuyết trình.)

Giải thích: có “is preparing” thì hiện tại tiếp diễn -> câu bị động cũng chia thì hiện tại tiếp diễn -> điền “is being prepared now”.